Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,394,341 Bạch Kim IV
2. 4,924,515 ngọc lục bảo IV
3. 4,283,015 Bạch Kim III
4. 4,123,668 Bạch Kim III
5. 3,847,944 -
6. 3,845,648 Vàng IV
7. 3,753,709 ngọc lục bảo II
8. 3,745,331 ngọc lục bảo II
9. 3,624,347 Bạch Kim II
10. 3,530,167 Vàng III
11. 3,374,356 Bạc IV
12. 3,084,131 Bạch Kim I
13. 3,020,022 Cao Thủ
14. 2,906,299 ngọc lục bảo III
15. 2,880,649 Cao Thủ
16. 2,853,190 Kim Cương IV
17. 2,839,868 Kim Cương I
18. 2,788,582 -
19. 2,749,931 ngọc lục bảo III
20. 2,745,834 ngọc lục bảo II
21. 2,744,343 Kim Cương I
22. 2,695,326 Bạch Kim I
23. 2,690,970 -
24. 2,664,040 Vàng I
25. 2,643,078 Bạc II
26. 2,545,104 -
27. 2,466,482 -
28. 2,444,121 Cao Thủ
29. 2,438,321 Bạch Kim II
30. 2,428,459 ngọc lục bảo II
31. 2,415,561 Đồng I
32. 2,360,798 Kim Cương II
33. 2,345,683 -
34. 2,336,758 -
35. 2,301,492 Vàng IV
36. 2,270,624 -
37. 2,269,580 Bạch Kim IV
38. 2,256,466 ngọc lục bảo III
39. 2,255,016 Bạc I
40. 2,245,641 Cao Thủ
41. 2,242,231 Bạch Kim II
42. 2,235,216 Bạch Kim III
43. 2,227,164 Kim Cương IV
44. 2,204,074 -
45. 2,190,248 ngọc lục bảo II
46. 2,180,028 Đồng III
47. 2,175,066 Kim Cương I
48. 2,170,914 ngọc lục bảo IV
49. 2,164,688 Bạch Kim IV
50. 2,164,558 Bạch Kim III
51. 2,159,965 Vàng I
52. 2,154,559 Vàng IV
53. 2,151,229 ngọc lục bảo IV
54. 2,150,517 -
55. 2,120,614 Cao Thủ
56. 2,113,445 Kim Cương IV
57. 2,106,251 Cao Thủ
58. 2,104,858 ngọc lục bảo I
59. 2,094,718 Kim Cương IV
60. 2,086,719 Bạch Kim I
61. 2,082,590 Cao Thủ
62. 2,078,842 -
63. 2,075,821 Kim Cương IV
64. 2,069,606 -
65. 2,062,050 ngọc lục bảo I
66. 2,053,932 Vàng III
67. 2,053,305 Vàng II
68. 2,052,384 Bạc II
69. 2,040,335 ngọc lục bảo III
70. 2,037,347 ngọc lục bảo II
71. 2,036,963 Kim Cương II
72. 2,035,706 Đại Cao Thủ
73. 2,029,674 Cao Thủ
74. 2,025,481 Sắt IV
75. 2,017,423 -
76. 2,016,904 Kim Cương I
77. 2,016,010 -
78. 2,014,599 ngọc lục bảo III
79. 2,005,154 ngọc lục bảo I
80. 2,004,331 Vàng IV
81. 2,000,124 -
82. 1,970,842 ngọc lục bảo I
83. 1,968,350 ngọc lục bảo I
84. 1,958,221 Kim Cương IV
85. 1,952,688 ngọc lục bảo IV
86. 1,945,915 ngọc lục bảo IV
87. 1,936,191 -
88. 1,933,356 -
89. 1,926,661 -
90. 1,924,401 ngọc lục bảo II
91. 1,915,477 Bạc I
92. 1,913,626 -
93. 1,911,298 Cao Thủ
94. 1,903,569 -
95. 1,902,505 ngọc lục bảo II
96. 1,892,278 -
97. 1,878,556 -
98. 1,867,144 ngọc lục bảo IV
99. 1,854,020 -
100. 1,853,911 -