Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,422,043 -
2. 4,564,849 Bạc IV
3. 4,275,735 ngọc lục bảo III
4. 2,956,150 Cao Thủ
5. 2,630,424 Vàng II
6. 2,512,508 ngọc lục bảo III
7. 2,466,250 Kim Cương IV
8. 2,366,662 -
9. 2,237,691 -
10. 2,230,397 Vàng III
11. 2,132,808 Vàng II
12. 2,116,012 Bạch Kim IV
13. 2,079,509 Cao Thủ
14. 2,072,636 ngọc lục bảo I
15. 2,031,243 Bạch Kim II
16. 2,004,559 ngọc lục bảo II
17. 1,891,677 ngọc lục bảo II
18. 1,890,509 Bạc IV
19. 1,889,062 -
20. 1,859,595 -
21. 1,837,755 ngọc lục bảo III
22. 1,812,206 -
23. 1,799,512 Kim Cương IV
24. 1,786,818 Bạch Kim IV
25. 1,759,968 Đồng I
26. 1,746,824 -
27. 1,734,002 Cao Thủ
28. 1,726,340 Bạch Kim IV
29. 1,684,842 -
30. 1,665,340 Bạch Kim III
31. 1,643,597 ngọc lục bảo III
32. 1,619,363 Kim Cương IV
33. 1,595,467 ngọc lục bảo IV
34. 1,584,964 Đồng III
35. 1,581,836 ngọc lục bảo III
36. 1,575,246 Bạc IV
37. 1,564,129 ngọc lục bảo IV
38. 1,553,635 Cao Thủ
39. 1,515,066 Vàng IV
40. 1,509,042 Bạc I
41. 1,500,415 -
42. 1,481,578 -
43. 1,476,605 Vàng II
44. 1,463,616 -
45. 1,450,789 -
46. 1,422,775 ngọc lục bảo I
47. 1,420,915 -
48. 1,418,820 Bạch Kim I
49. 1,405,838 -
50. 1,402,220 Bạch Kim IV
51. 1,391,469 -
52. 1,386,609 Bạc I
53. 1,385,182 Vàng II
54. 1,384,134 Bạch Kim IV
55. 1,380,335 -
56. 1,369,499 -
57. 1,367,373 Bạc II
58. 1,364,821 Bạch Kim IV
59. 1,360,494 Vàng IV
60. 1,360,423 Đồng IV
61. 1,359,696 Đồng III
62. 1,350,621 ngọc lục bảo IV
63. 1,349,308 -
64. 1,349,294 Đồng III
65. 1,349,207 ngọc lục bảo IV
66. 1,343,373 Đại Cao Thủ
67. 1,340,200 Bạch Kim IV
68. 1,331,376 Vàng III
69. 1,320,304 Vàng IV
70. 1,311,245 Kim Cương IV
71. 1,309,464 Bạch Kim II
72. 1,306,388 -
73. 1,305,664 ngọc lục bảo I
74. 1,302,071 Bạch Kim III
75. 1,274,675 -
76. 1,271,743 -
77. 1,269,204 Bạc II
78. 1,255,455 -
79. 1,242,655 Bạch Kim II
80. 1,241,721 Bạch Kim III
81. 1,236,713 ngọc lục bảo II
82. 1,231,154 Bạch Kim IV
83. 1,230,431 -
84. 1,223,619 ngọc lục bảo IV
85. 1,222,163 Vàng II
86. 1,199,496 -
87. 1,190,867 Kim Cương III
88. 1,179,218 ngọc lục bảo IV
89. 1,167,198 Vàng II
90. 1,163,449 -
91. 1,150,968 Bạch Kim II
92. 1,121,792 -
93. 1,120,971 ngọc lục bảo III
94. 1,118,297 Bạch Kim I
95. 1,114,838 Vàng IV
96. 1,114,335 ngọc lục bảo III
97. 1,108,393 Vàng III
98. 1,105,102 -
99. 1,101,474 Kim Cương III
100. 1,101,005 Vàng II