Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,298,373 Kim Cương IV
2. 3,406,003 Vàng IV
3. 3,103,335 Kim Cương II
4. 1,939,693 Kim Cương II
5. 1,878,568 Vàng I
6. 1,742,593 ngọc lục bảo IV
7. 1,678,834 -
8. 1,581,733 -
9. 1,540,372 Bạc I
10. 1,509,140 Đồng III
11. 1,421,709 -
12. 1,351,737 Vàng II
13. 1,335,668 -
14. 1,311,624 -
15. 1,295,967 -
16. 1,294,658 Bạch Kim I
17. 1,284,050 Vàng II
18. 1,264,887 Đồng III
19. 1,242,188 Vàng I
20. 1,235,382 -
21. 1,232,145 -
22. 1,223,678 ngọc lục bảo IV
23. 1,214,845 ngọc lục bảo II
24. 1,166,030 Kim Cương IV
25. 1,155,236 Vàng IV
26. 1,146,578 Bạch Kim II
27. 1,138,319 -
28. 1,135,509 -
29. 1,108,435 -
30. 1,101,957 ngọc lục bảo III
31. 1,069,521 Vàng III
32. 1,047,243 -
33. 997,248 -
34. 992,179 ngọc lục bảo IV
35. 981,535 Vàng IV
36. 969,003 Bạch Kim IV
37. 933,479 Vàng III
38. 915,070 Vàng IV
39. 914,704 Bạch Kim II
40. 901,513 ngọc lục bảo IV
41. 889,556 Vàng I
42. 885,209 Kim Cương III
43. 881,810 -
44. 864,094 ngọc lục bảo IV
45. 852,035 ngọc lục bảo II
46. 850,968 Đồng I
47. 841,824 -
48. 836,832 ngọc lục bảo IV
49. 826,970 Bạch Kim III
50. 822,062 Đồng I
51. 814,543 Kim Cương IV
52. 813,844 -
53. 812,327 -
54. 811,764 -
55. 807,217 -
56. 807,200 ngọc lục bảo IV
57. 800,282 -
58. 799,126 Bạc I
59. 795,643 Vàng IV
60. 790,974 -
61. 777,679 Đồng I
62. 776,574 -
63. 770,512 -
64. 759,935 -
65. 759,160 Vàng IV
66. 758,206 -
67. 727,765 -
68. 719,050 -
69. 716,873 Vàng IV
70. 708,441 -
71. 706,376 Bạch Kim IV
72. 697,812 ngọc lục bảo II
73. 693,604 -
74. 687,523 -
75. 685,566 -
76. 684,267 Vàng III
77. 680,450 Bạc IV
78. 679,540 -
79. 677,525 Vàng III
80. 677,179 ngọc lục bảo I
81. 670,712 Vàng IV
82. 667,987 -
83. 666,910 -
84. 659,603 Bạch Kim IV
85. 656,935 ngọc lục bảo III
86. 654,320 ngọc lục bảo I
87. 645,863 Bạch Kim IV
88. 642,407 Bạc I
89. 641,812 -
90. 637,571 Vàng IV
91. 636,975 -
92. 635,262 Bạch Kim II
93. 631,764 Kim Cương II
94. 630,817 -
95. 626,969 -
96. 626,148 Kim Cương III
97. 621,700 ngọc lục bảo II
98. 618,634 ngọc lục bảo I
99. 618,414 Bạc IV
100. 606,870 Vàng IV