Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,046,883 -
2. 1,889,910 -
3. 1,774,247 ngọc lục bảo III
4. 1,700,854 Bạc IV
5. 1,394,375 -
6. 1,310,284 -
7. 1,220,281 Đồng II
8. 1,192,504 ngọc lục bảo III
9. 1,156,579 -
10. 1,034,868 Bạch Kim IV
11. 1,021,278 -
12. 964,086 ngọc lục bảo I
13. 950,832 Vàng I
14. 939,447 -
15. 929,599 Đồng I
16. 920,523 -
17. 880,709 -
18. 876,359 Kim Cương I
19. 865,751 -
20. 860,777 -
21. 845,046 -
22. 843,553 Bạch Kim III
23. 825,920 Kim Cương IV
24. 819,095 -
25. 807,766 Bạch Kim II
26. 797,234 Đồng IV
27. 775,329 ngọc lục bảo IV
28. 751,905 Đồng II
29. 744,971 Đại Cao Thủ
30. 740,852 -
31. 740,565 -
32. 707,830 Bạc I
33. 706,217 -
34. 705,461 Vàng II
35. 703,083 Kim Cương IV
36. 701,127 Kim Cương III
37. 694,370 ngọc lục bảo I
38. 692,034 Bạch Kim III
39. 660,006 Vàng IV
40. 654,684 Vàng II
41. 641,935 -
42. 634,269 -
43. 633,190 -
44. 630,648 Bạch Kim IV
45. 621,762 Đồng III
46. 621,726 -
47. 617,361 Đồng I
48. 613,090 Vàng II
49. 612,871 ngọc lục bảo I
50. 609,688 -
51. 608,383 ngọc lục bảo III
52. 598,136 Vàng IV
53. 595,474 Bạch Kim I
54. 585,843 -
55. 583,506 -
56. 582,313 Vàng III
57. 581,664 -
58. 576,898 Bạc III
59. 575,530 ngọc lục bảo II
60. 574,957 -
61. 571,363 Bạch Kim I
62. 568,485 -
63. 566,753 -
64. 565,825 -
65. 564,421 Bạch Kim IV
66. 563,616 Bạc III
67. 560,346 Đồng I
68. 557,189 Bạch Kim I
69. 553,007 Đồng II
70. 548,384 Bạc IV
71. 546,977 Đồng II
72. 546,055 Vàng IV
73. 542,714 Vàng II
74. 537,589 -
75. 536,381 -
76. 535,187 -
77. 533,413 Đồng IV
78. 523,623 -
79. 516,824 -
80. 512,332 ngọc lục bảo IV
81. 510,787 Đồng II
82. 507,859 -
83. 504,892 Kim Cương II
84. 498,864 ngọc lục bảo IV
85. 495,888 Bạc I
86. 485,771 Vàng I
87. 485,424 -
88. 482,249 Vàng IV
89. 480,654 ngọc lục bảo IV
90. 479,417 -
91. 478,753 -
92. 478,417 ngọc lục bảo I
93. 475,558 -
94. 473,322 Kim Cương IV
95. 469,021 -
96. 468,081 -
97. 467,705 ngọc lục bảo I
98. 467,360 Bạch Kim III
99. 466,166 -
100. 464,608 Bạc IV