0.0%
Phổ biến
41.2%
Tỷ Lệ Thắng
1.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
E
Q
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 37.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 42.6%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 76.1%
Tỷ Lệ Thắng: 39.5%
Tỷ Lệ Thắng: 39.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 4.1%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Giày
Phổ biến: 56.1%
Tỷ Lệ Thắng: 48.6%
Tỷ Lệ Thắng: 48.6%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Urgot (Hỗ Trợ)
Zzk
3 /
9 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 62.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 40.5%
Người chơi Urgot xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
erika#dhr
BR (#1) |
83.7% | ||||
Stephen Batory#RU1
RU (#2) |
71.0% | ||||
Piggyfats#LESGO
PH (#3) |
71.0% | ||||
Amaitynai#9557
EUW (#4) |
69.4% | ||||
Nicram#EUNE
EUNE (#5) |
71.0% | ||||
Cua Kì Cụt#14 11
VN (#6) |
68.9% | ||||
URGODD#VN2
VN (#7) |
68.1% | ||||
Legionar#BR1
BR (#8) |
70.6% | ||||
AlwaysOnWeakSide#EUW
EUW (#9) |
67.9% | ||||
UrgoatLoL#Tiktk
EUW (#10) |
67.3% | ||||