0.6%
Phổ biến
48.0%
Tỷ Lệ Thắng
0.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 20.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 46.1%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 81.1%
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 8.6%
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Giày
Phổ biến: 75.6%
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Heimerdinger (Hỗ Trợ)
Prismal
2 /
9 /
18
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Steeelback
3 /
2 /
17
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Mikyx
4 /
8 /
9
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
BuLLDoG
6 /
10 /
16
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Chovy
1 /
4 /
9
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 61.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.3%
Người chơi Heimerdinger xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
kachnička#prci
EUNE (#1) |
71.8% | ||||
큐티깜찍뽀짝공주#KR1
KR (#2) |
66.7% | ||||
MAGO NO BOT#4368
BR (#3) |
62.9% | ||||
Flanker404#EUNE
EUNE (#4) |
61.4% | ||||
세 바스 챤#100
LAN (#5) |
64.6% | ||||
TacThienBang98#VN2
VN (#6) |
84.0% | ||||
Paimerdinger#不是你的派
NA (#7) |
61.1% | ||||
卑微小派#悄咪咪的
NA (#8) |
62.5% | ||||
I Ashe Sp I#bii
VN (#9) |
63.5% | ||||
GazaParkingLot#EUNE
EUNE (#10) |
62.7% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 21,685,583 | |
2. | 13,773,532 | |
3. | 12,539,455 | |
4. | 11,616,852 | |
5. | 11,475,510 | |