Jarvan IV

Jarvan IV

Đi Rừng
2,349 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.2%
Phổ biến
49.5%
Tỷ Lệ Thắng
1.4%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Giáng Long Kích
Q
Hoàng Kỳ Demacia
E
Hoàng Kim Giáp
W
Thương Thuật
Giáng Long Kích
Q Q Q Q Q
Hoàng Kim Giáp
W W W W W
Hoàng Kỳ Demacia
E E E E E
Đại Địa Chấn
R R R
Phổ biến: 49.3% - Tỷ Lệ Thắng: 48.9%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Bản Đồ Thế Giới
Bình Máux2
Phổ biến: 84.1%
Tỷ Lệ Thắng: 46.6%

Build cốt lõi

Dao Hung Tàn
Kiếm Âm U
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Phổ biến: 1.8%
Tỷ Lệ Thắng: 57.1%

Giày

Giày Thép Gai
Phổ biến: 40.5%
Tỷ Lệ Thắng: 45.3%

Đường build chung cuộc

Giáp Thiên Thần
Giáp Gai
Tim Băng

Đường Build Của Tuyển Thủ Jarvan IV (Hỗ Trợ)

Đường Build Của Tuyển Thủ Jarvan IV (Hỗ Trợ)

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thú Săn Mồi
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tài Tình
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Hồi Máu Vượt Trội
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Kháng Hiệu ứng
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 24.1% - Tỷ Lệ Thắng: 51.8%

Người chơi Jarvan IV xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
CosminThunde#EUNE
CosminThunde#EUNE
EUNE (#1)
Thách Đấu 78.7% 150
2.
William Almira#flwer
William Almira#flwer
VN (#2)
Cao Thủ 77.8% 72
3.
여보셰용#KR1
여보셰용#KR1
KR (#3)
Cao Thủ 72.0% 50
4.
Binsquare#EUW
Binsquare#EUW
EUW (#4)
Cao Thủ 70.6% 68
5.
Humanoid small p#91100
Humanoid small p#91100
EUW (#5)
Cao Thủ 69.8% 86
6.
Patinhooo#200
Patinhooo#200
LAS (#6)
Cao Thủ 72.2% 54
7.
Shape#1v9
Shape#1v9
EUW (#7)
Cao Thủ 65.7% 67
8.
悪魔のEren Yeager#LunWy
悪魔のEren Yeager#LunWy
RU (#8)
Thách Đấu 65.5% 84
9.
Çek31#sip
Çek31#sip
TR (#9)
Đại Cao Thủ 64.1% 78
10.
BS not Derb#YOLO
BS not Derb#YOLO
EUW (#10)
Kim Cương II 79.6% 49