0.0%
Phổ biến
39.4%
Tỷ Lệ Thắng
3.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 25.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 21.4%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 90.1%
Tỷ Lệ Thắng: 39.1%
Tỷ Lệ Thắng: 39.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 8.2%
Tỷ Lệ Thắng: 75.0%
Tỷ Lệ Thắng: 75.0%
Giày
Phổ biến: 57.1%
Tỷ Lệ Thắng: 40.3%
Tỷ Lệ Thắng: 40.3%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 71.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 38.9%
Người chơi Renekton xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Ushu#0313
JP (#1) |
76.6% | ||||
햄몽둥이#KR1
KR (#2) |
72.0% | ||||
KKazuya#2021
TR (#3) |
70.0% | ||||
내꿈은세체탑#다덤벼
KR (#4) |
67.9% | ||||
rsdrger#wywq
KR (#5) |
68.5% | ||||
nightcore lover#nxc
BR (#6) |
67.2% | ||||
KK DIFF#BRBR
BR (#7) |
71.4% | ||||
FA LL1#1910
VN (#8) |
72.2% | ||||
blobheart#NA1
NA (#9) |
68.8% | ||||
GL Biên Hoà#vc3
VN (#10) |
72.7% | ||||