0.0%
Phổ biến
40.7%
Tỷ Lệ Thắng
4.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 23.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.3%
Trang Bị Hỗ Trợ

60.7%

24.7%

10.1%
Build cốt lõi




Phổ biến: 4.3%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày

Phổ biến: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 39.6%
Tỷ Lệ Thắng: 39.6%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 59.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Người chơi Renekton xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
멋진또리#멋진또리
KR (#1) |
87.5% | ||||
![]()
TOP CEO#CLT
BR (#2) |
72.4% | ||||
![]()
INTrekton#God
EUW (#3) |
69.5% | ||||
![]()
이강민#KR1
KR (#4) |
91.9% | ||||
![]()
Kick manolito#rakyz
LAS (#5) |
74.3% | ||||
![]()
Bertoch1#019
BR (#6) |
67.6% | ||||
![]()
용산구삼대500#0711
KR (#7) |
66.2% | ||||
![]()
이상호의 노예#1993
KR (#8) |
72.3% | ||||
![]()
tung tung sahur#1204
VN (#9) |
65.9% | ||||
![]()
FA LL1#2000
VN (#10) |
67.3% | ||||