0.2%
Phổ biến
46.8%
Tỷ Lệ Thắng
2.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 41.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.0%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 76.7%
Tỷ Lệ Thắng: 43.1%
Tỷ Lệ Thắng: 43.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 14.1%
Tỷ Lệ Thắng: 46.6%
Tỷ Lệ Thắng: 46.6%
Giày
Phổ biến: 79.4%
Tỷ Lệ Thắng: 47.0%
Tỷ Lệ Thắng: 47.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Syndra (Hỗ Trợ)
Yaharong
2 /
4 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Cepted
0 /
0 /
0
|
VS
|
||||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 46.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 44.1%
Người chơi Syndra xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Poireauter#7777
VN (#1) |
89.5% | ||||
Zeciuri Gela#7286
EUW (#2) |
75.0% | ||||
Lil Abn3r#LAN
LAN (#3) |
77.1% | ||||
oh no im a lion#LION
SG (#4) |
68.6% | ||||
repetition0#EUW
EUW (#5) |
68.0% | ||||
selena#8447
KR (#6) |
69.4% | ||||
冉 冉#JP1
JP (#7) |
80.3% | ||||
sadanxietyterror#ezz
EUNE (#8) |
68.2% | ||||
MarkoSk8er#Skate
EUNE (#9) |
78.6% | ||||
Dart#2783
EUW (#10) |
66.2% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,005,935 | |
2. | 5,858,871 | |
3. | 5,758,933 | |
4. | 5,630,413 | |
5. | 5,009,763 | |
Hướng Dẫn Mobafire Tốt Nhất
Bởi
(23 ngày trước)
|