0.0%
Phổ biến
18.4%
Tỷ Lệ Thắng
0.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

E

W

Q
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 50.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 5.9%
Trang Bị Hỗ Trợ

80.0%

20.0%
Build cốt lõi




Phổ biến: 16.7%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày

Phổ biến: 88.2%
Tỷ Lệ Thắng: 13.3%
Tỷ Lệ Thắng: 13.3%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 64.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 27.3%
Người chơi Xayah xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
きLight#ADC
EUW (#1) |
86.4% | ||||
![]()
T50BST1K#0705
EUW (#2) |
82.8% | ||||
![]()
C CAAAAAAAAAAAAA#AAAAA
EUW (#3) |
71.9% | ||||
![]()
askimm#222
TR (#4) |
69.2% | ||||
![]()
bobby#zzzz
EUNE (#5) |
73.8% | ||||
![]()
Rainy#0025
RU (#6) |
70.4% | ||||
![]()
Yulia#1404
VN (#7) |
69.5% | ||||
![]()
올라잇#kr33
KR (#8) |
68.8% | ||||
![]()
always supp diff#bang
EUW (#9) |
71.5% | ||||
![]()
Elkilove#EUADC
EUW (#10) |
67.1% | ||||