0.1%
Phổ biến
48.7%
Tỷ Lệ Thắng
1.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 38.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Trang Bị Hỗ Trợ

76.0%

19.1%

2.1%
Build cốt lõi




Phổ biến: 3.0%
Tỷ Lệ Thắng: 20.0%
Tỷ Lệ Thắng: 20.0%
Giày

Phổ biến: 30.6%
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 34.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 54.3%
Người chơi Ngộ Không xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Teennssoo#txiu
LAS (#1) |
71.7% | ||||
![]()
Genjiaaa#br1
BR (#2) |
74.6% | ||||
![]()
zojen#EUW
EUW (#3) |
71.1% | ||||
![]()
goodboyy#cute
SEA (#4) |
70.0% | ||||
![]()
impulse#rash
SEA (#5) |
76.5% | ||||
![]()
Redism#55555
SEA (#6) |
66.7% | ||||
![]()
Ardent Blaze#GT1
TR (#7) |
66.7% | ||||
![]()
TEA1 Gooner#2710
LAS (#8) |
68.1% | ||||
![]()
SiiYar#vn2
VN (#9) |
65.5% | ||||
![]()
Rahu#GMFU
NA (#10) |
65.2% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 11,135,135 | |
2. | 9,729,273 | |
3. | 9,710,863 | |
4. | 9,425,272 | |
5. | 9,164,626 | |