0.3%
Phổ biến
50.4%
Tỷ Lệ Thắng
3.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 42.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.6%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 84.7%
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 1.1%
Tỷ Lệ Thắng: 62.5%
Tỷ Lệ Thắng: 62.5%
Giày
Phổ biến: 48.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Gragas (Hỗ Trợ)
Jinjiao
2 /
5 /
10
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Forest
1 /
3 /
10
|
VS
|
|
|||
Big
7 /
3 /
11
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Japone
1 /
16 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Aladoric
2 /
8 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 48.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Người chơi Gragas xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
ªcronym#EUW
EUW (#1) |
80.6% | ||||
Squiddly#00000
EUW (#2) |
82.2% | ||||
Captain D Thanh#1702
VN (#3) |
74.6% | ||||
FeetOfGoddess#0402
OCE (#4) |
74.0% | ||||
Turbaco Sorcerer#LAN
LAN (#5) |
74.7% | ||||
neu ngay ay#챔피언
VN (#6) |
73.3% | ||||
GOL D MOGER#OCE
OCE (#7) |
72.1% | ||||
Xinic#EUW
EUW (#8) |
76.3% | ||||
PzZZang#Toji
EUNE (#9) |
78.7% | ||||
l miss her#TR31
TR (#10) |
73.0% | ||||