Gragas

Gragas

Đường trên, Đi Rừng
3,138 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.3%
Phổ biến
50.4%
Tỷ Lệ Thắng
3.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Lăn Thùng Rượu
Q
Lăn Bụng
E
Say Quá Hóa Cuồng
W
Giờ Khuyến Mãi
Lăn Thùng Rượu
Q Q Q Q Q
Say Quá Hóa Cuồng
W W W W W
Lăn Bụng
E E E E E
Thùng Rượu Nổ
R R R
Phổ biến: 42.2% - Tỷ Lệ Thắng: 47.6%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Bản Đồ Thế Giới
Bình Máux2
Phổ biến: 84.7%
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%

Build cốt lõi

Máy Chuyển Pha Hextech
Kiếm Tai Ương
Quyền Trượng Bão Tố
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Phổ biến: 1.1%
Tỷ Lệ Thắng: 62.5%

Giày

Giày Khai Sáng Ionia
Phổ biến: 48.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%

Đường build chung cuộc

Mũ Phù Thủy Rabadon
Trượng Hư Vô
Quỷ Thư Morello

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Triệu Hồi Aery
Thiên Thạch Bí Ẩn
Tăng Tốc Pha
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Thuốc Thần Nhân Ba
Thị Trường Tương Lai
Máy Dọn Lính
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Thuốc Thời Gian
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 48.6% - Tỷ Lệ Thắng: 50.0%

Người chơi Gragas xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
ªcronym#EUW
ªcronym#EUW
EUW (#1)
Cao Thủ 80.6% 67
2.
Squiddly#00000
Squiddly#00000
EUW (#2)
Đại Cao Thủ 82.2% 45
3.
Captain D Thanh#1702
Captain D Thanh#1702
VN (#3)
Cao Thủ 74.6% 71
4.
FeetOfGoddess#0402
FeetOfGoddess#0402
OCE (#4)
Cao Thủ 74.0% 50
5.
Turbaco Sorcerer#LAN
Turbaco Sorcerer#LAN
LAN (#5)
Cao Thủ 74.7% 75
6.
neu ngay ay#챔피언
neu ngay ay#챔피언
VN (#6)
Cao Thủ 73.3% 60
7.
GOL D MOGER#OCE
GOL D MOGER#OCE
OCE (#7)
Cao Thủ 72.1% 61
8.
Xinic#EUW
Xinic#EUW
EUW (#8)
Đại Cao Thủ 76.3% 76
9.
PzZZang#Toji
PzZZang#Toji
EUNE (#9)
Cao Thủ 78.7% 47
10.
l miss her#TR31
l miss her#TR31
TR (#10)
Đại Cao Thủ 73.0% 63