5.5%
Phổ biến
50.0%
Tỷ Lệ Thắng
4.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | Q | ||||||||||||
|
W | W | W | W | ||||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 37.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.9%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 60.5%
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 6.2%
Tỷ Lệ Thắng: 63.5%
Tỷ Lệ Thắng: 63.5%
Giày
Phổ biến: 3.3%
Tỷ Lệ Thắng: 45.2%
Tỷ Lệ Thắng: 45.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Yuumi (Hỗ Trợ)
Nukes
1 /
6 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Mersa
1 /
5 /
3
|
VS
|
E
W
Q
|
|||
HH
1 /
1 /
17
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Ablazeolive
2 /
4 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Ablazeolive
1 /
5 /
9
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 59.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Người chơi Yuumi xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Poireauter#7777
VN (#1) |
86.8% | ||||
kui#iuk
NA (#2) |
85.2% | ||||
JenGames#LoL
NA (#3) |
87.0% | ||||
PetarSR#EUNE
EUNE (#4) |
82.5% | ||||
di qua mua ha#1001
VN (#5) |
81.6% | ||||
민 이#KR28
KR (#6) |
72.2% | ||||
리 꽃#KR1
KR (#7) |
89.8% | ||||
Hussar#VN2
VN (#8) |
96.6% | ||||
CHICKENBARTEZ666#EUWW
EUW (#9) |
84.6% | ||||
lcp#chxwy
VN (#10) |
74.3% | ||||
Hướng Dẫn Mobafire Tốt Nhất
Bởi
(20 ngày trước)
|
|
Bởi
(21 ngày trước)
|
|
[14.5] Babyyspace's Yuumi Guide For Pro's And Beginners! (Runes, Items, Tips 'n' Tricks & More!)
Bởi
(13 ngày trước)
|
|
Bởi
(13 ngày trước)
|