Warwick

Warwick

Đi Rừng, Đường trên
317 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
52.1%
Tỷ Lệ Thắng
1.9%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Mùi Máu
W
Cắn Xé
Q
Gầm Thét
E
Đói Khát
Cắn Xé
Q Q Q Q Q
Mùi Máu
W W W W W
Gầm Thét
E E E E E
Khóa Chết
R R R
Phổ biến: 25.8% - Tỷ Lệ Thắng: 56.1%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Bản Đồ Thế Giới
Bình Máux2
Phổ biến: 76.2%
Tỷ Lệ Thắng: 54.1%

Build cốt lõi

Đai Thanh Thoát
Giáp Liệt Sĩ
Vương Miện Shurelya
Gươm Suy Vong
Phổ biến: 5.3%
Tỷ Lệ Thắng: 80.0%

Giày

Giày Cơ Động
Phổ biến: 39.3%
Tỷ Lệ Thắng: 58.3%

Đường build chung cuộc

Rìu Đại Mãng Xà
Giáp Gai
Găng Tay Băng Giá

Đường Build Của Tuyển Thủ Warwick (Hỗ Trợ)

Đường Build Của Tuyển Thủ Warwick (Hỗ Trợ)

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thú Săn Mồi
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tài Tình
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 36.9% - Tỷ Lệ Thắng: 61.1%

Người chơi Warwick xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
maskara oldun#KARA
maskara oldun#KARA
TR (#1)
Cao Thủ 79.1% 67
2.
Zaun#RITO
Zaun#RITO
BR (#2)
Cao Thủ 75.0% 60
3.
TioNayib#LAN
TioNayib#LAN
LAN (#3)
Kim Cương I 86.0% 57
4.
HBcTs  Resh#TW2
HBcTs Resh#TW2
TW (#4)
Cao Thủ 78.3% 46
5.
everything bIack#LAN
everything bIack#LAN
LAN (#5)
Cao Thủ 74.3% 105
6.
워윅의황제#369
워윅의황제#369
KR (#6)
Cao Thủ 71.3% 80
7.
Antic Néo#ACA
Antic Néo#ACA
EUW (#7)
Cao Thủ 71.6% 74
8.
getrekt69#EUNE
getrekt69#EUNE
EUNE (#8)
Cao Thủ 67.3% 55
9.
빵현어린이#KR1
빵현어린이#KR1
KR (#9)
Cao Thủ 69.9% 73
10.
SSJ Warwick#LAN
SSJ Warwick#LAN
LAN (#10)
Cao Thủ 67.9% 109