0.0%
Phổ biến
29.3%
Tỷ Lệ Thắng
1.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 38.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 22.9%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 82.8%
Tỷ Lệ Thắng: 25.0%
Tỷ Lệ Thắng: 25.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 30.0%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Giày
Phổ biến: 78.6%
Tỷ Lệ Thắng: 22.7%
Tỷ Lệ Thắng: 22.7%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 28.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 37.5%
Người chơi Gangplank xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Alarön#EUW
EUW (#1) |
79.3% | ||||
ganyu main#bird
EUNE (#2) |
79.2% | ||||
dakj인생을#1329
KR (#3) |
71.9% | ||||
wx dr816659x#yuè
NA (#4) |
76.6% | ||||
Sai#kind
NA (#5) |
73.8% | ||||
Sufukato#LAS
LAS (#6) |
66.4% | ||||
Blubbybuby#melon
LAN (#7) |
78.5% | ||||
Adivinha quem eh#BR1
BR (#8) |
67.3% | ||||
tortwig#NA1
NA (#9) |
68.4% | ||||
dekaisakana#BR1
BR (#10) |
69.4% | ||||