0.0%
Phổ biến
34.7%
Tỷ Lệ Thắng
3.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 49.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 33.8%
Trang Bị Hỗ Trợ

50.7%

24.0%

13.3%
Build cốt lõi




Phổ biến: 22.2%
Tỷ Lệ Thắng: 37.5%
Tỷ Lệ Thắng: 37.5%
Giày

Phổ biến: 54.1%
Tỷ Lệ Thắng: 32.6%
Tỷ Lệ Thắng: 32.6%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 21.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 22.2%
Người chơi Gangplank xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Chelsea#01717
LAN (#1) |
78.6% | ||||
![]()
스즈무라스몰더#Gyul
KR (#2) |
76.6% | ||||
![]()
SwegOverload#EUNE
EUNE (#3) |
70.5% | ||||
![]()
Tx7 NonieNyowa#STR
NA (#4) |
73.3% | ||||
![]()
s1mply lovely#max
BR (#5) |
69.9% | ||||
![]()
Tao Học Duy Tân#DTUER
VN (#6) |
72.2% | ||||
![]()
SG Gabriela#South
LAS (#7) |
81.4% | ||||
![]()
babybananapeel#U MAD
OCE (#8) |
70.0% | ||||
![]()
concept x#vn2
VN (#9) |
68.9% | ||||
![]()
재활중#1122
VN (#10) |
69.6% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 11,264,964 | |
2. | 9,941,411 | |
3. | 8,061,635 | |
4. | 7,913,000 | |
5. | 7,190,409 | |