2.8%
Phổ biến
48.6%
Tỷ Lệ Thắng
1.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 37.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.7%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 92.3%
Tỷ Lệ Thắng: 48.0%
Tỷ Lệ Thắng: 48.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 5.3%
Tỷ Lệ Thắng: 57.8%
Tỷ Lệ Thắng: 57.8%
Giày
Phổ biến: 50.7%
Tỷ Lệ Thắng: 49.3%
Tỷ Lệ Thắng: 49.3%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Swain (Hỗ Trợ)
Hantera
3 /
8 /
23
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Keshi
2 /
0 /
8
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
MagiFelix
0 /
2 /
9
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Lindgarde
5 /
10 /
9
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Lindgarde
4 /
2 /
12
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 45.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.3%
Người chơi Swain xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Vergil#HIM
EUW (#1) |
75.3% | ||||
치킨치킨칰킨#KR1
KR (#2) |
78.7% | ||||
Quạ già rồi#1702
VN (#3) |
75.5% | ||||
Sup#0627
TW (#4) |
72.9% | ||||
SHADOWFLAMEISKEY#BGBOI
NA (#5) |
68.1% | ||||
서덩자#KR1
KR (#6) |
71.9% | ||||
Ipados#SWAIN
EUW (#7) |
72.4% | ||||
ISO Corvus#NA1
NA (#8) |
69.8% | ||||
Raum of Secrets#OCE
OCE (#9) |
67.9% | ||||
완벽범죄#KR1
KR (#10) |
68.1% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,336,191 | |
2. | 6,339,221 | |
3. | 6,027,660 | |
4. | 5,631,594 | |
5. | 5,339,035 | |