0.1%
Phổ biến
45.0%
Tỷ Lệ Thắng
1.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 59.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 43.1%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 78.0%
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 2.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày
Phổ biến: 71.4%
Tỷ Lệ Thắng: 45.8%
Tỷ Lệ Thắng: 45.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Ekko (Hỗ Trợ)
Keshi
7 /
12 /
16
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 41.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 42.1%
Người chơi Ekko xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Elyoya int acc#MAD
EUW (#1) |
78.1% | ||||
Meng Yijun#87128
VN (#2) |
76.8% | ||||
Lsp Jxh#KR1
KR (#3) |
75.0% | ||||
JGL FUNDAMENTALS#GAP
EUW (#4) |
95.8% | ||||
TWTVTUTALOL#BR123
BR (#5) |
74.2% | ||||
OTP Trash Ahri#EUW
EUW (#6) |
72.5% | ||||
zybm#EUW
EUW (#7) |
73.3% | ||||
hubla#2003
EUW (#8) |
73.7% | ||||
Marlow#666
KR (#9) |
71.7% | ||||
Karma is Real#TR1
TR (#10) |
82.6% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,682,478 | |
2. | 9,805,067 | |
3. | 9,266,895 | |
4. | 8,873,691 | |
5. | 8,269,673 | |