0.1%
Phổ biến
48.1%
Tỷ Lệ Thắng
3.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 54.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 41.5%
Trang Bị Hỗ Trợ

53.0%

25.4%

16.2%
Build cốt lõi




Phổ biến: 3.9%
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Giày

Phổ biến: 66.9%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Đường build chung cuộc



Đường Build Của Tuyển Thủ Ekko (Hỗ Trợ)
![]()
Rookie
10 /
15 /
9
|
![]()
VS
![]() |
![]() |
![]() ![]() |
![]()
Q
![]()
E
![]()
W
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 44.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 54.5%
Người chơi Ekko xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
depht#awa
BR (#1) |
88.0% | ||||
![]()
kaito kidd#14122
LAS (#2) |
77.3% | ||||
![]()
20001128#2000
NA (#3) |
84.7% | ||||
![]()
sansar salvo#1644
TR (#4) |
74.6% | ||||
![]()
cxy#000
EUW (#5) |
76.2% | ||||
![]()
iso99#arc
EUW (#6) |
74.6% | ||||
![]()
Bách Quỷ Dạ Hành#54231
VN (#7) |
85.2% | ||||
![]()
yearning#11 04
EUNE (#8) |
72.9% | ||||
![]()
自我周旋#hsj
SEA (#9) |
78.3% | ||||
![]()
TryhardEkko#Ekko
EUNE (#10) |
71.6% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 13,133,198 | |
2. | 12,778,038 | |
3. | 11,323,928 | |
4. | 11,121,865 | |
5. | 11,093,771 | |