Graves

Graves

Đi Rừng
114 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
40.4%
Tỷ Lệ Thắng
3.1%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Đạn Xuyên Mục Tiêu
Q
Rút Súng Nhanh
E
Bom Mù
W
Vận Mệnh Thay Đổi
Đạn Xuyên Mục Tiêu
Q Q Q Q Q
Bom Mù
W W W W W
Rút Súng Nhanh
E E E E E
Đạn Nổ Thần Công
R R R
Phổ biến: 30.6% - Tỷ Lệ Thắng: 62.7%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Bản Đồ Thế Giới
Bình Máux2
Phổ biến: 60.5%
Tỷ Lệ Thắng: 47.8%

Build cốt lõi

Dao Hung Tàn
Kiếm Ma Youmuu
Súng Hải Tặc
Nỏ Thần Dominik
Phổ biến: 9.4%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%

Giày

Giày Khai Sáng Ionia
Phổ biến: 35.1%
Tỷ Lệ Thắng: 44.4%

Đường build chung cuộc

Súng Lục Luden
Kiếm Âm U
Quỷ Thư Morello

Đường Build Của Tuyển Thủ Graves (Hỗ Trợ)

Đường Build Của Tuyển Thủ Graves (Hỗ Trợ)

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Triệu Hồi Aery
Thiên Thạch Bí Ẩn
Tăng Tốc Pha
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tài Tình
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 23.4% - Tỷ Lệ Thắng: 44.4%

Người chơi Graves xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Little Orange#bbi
Little Orange#bbi
VN (#1)
Thách Đấu 84.2% 57
2.
SVI Korea#RJ1
SVI Korea#RJ1
BR (#2)
Đại Cao Thủ 80.8% 52
3.
Ngọc Anh#LDM
Ngọc Anh#LDM
VN (#3)
Cao Thủ 78.2% 55
4.
JUG DEMON#RANK
JUG DEMON#RANK
EUW (#4)
Cao Thủ 72.9% 107
5.
魔法戦隊#KR2
魔法戦隊#KR2
KR (#5)
Cao Thủ 77.8% 54
6.
Samidare#1202
Samidare#1202
VN (#6)
Thách Đấu 77.4% 53
7.
123123412345#NA1
123123412345#NA1
NA (#7)
Thách Đấu 70.4% 54
8.
mid dog#12345
mid dog#12345
VN (#8)
Cao Thủ 71.2% 59
9.
Little Clid#1019
Little Clid#1019
VN (#9)
Đại Cao Thủ 72.6% 73
10.
叶子花属#Happý
叶子花属#Happý
LAN (#10)
Cao Thủ 67.2% 58