7.1%
Phổ biến
52.3%
Tỷ Lệ Thắng
5.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
E
Q
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 35.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.1%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 94.0%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 7.2%
Tỷ Lệ Thắng: 59.6%
Tỷ Lệ Thắng: 59.6%
Giày
Phổ biến: 78.0%
Tỷ Lệ Thắng: 52.8%
Tỷ Lệ Thắng: 52.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Janna (Hỗ Trợ)
Rhuckz
4 /
9 /
17
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Dardoch
0 /
5 /
6
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Dardoch
4 /
1 /
12
|
VS
|
W
E
Q
|
|||
Peach
2 /
4 /
13
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Naehyun
0 /
3 /
24
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 76.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.4%
Người chơi Janna xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
eeee#NICE
KR (#1) |
90.2% | ||||
GREGOR SAMSA L9#NA1
NA (#2) |
83.0% | ||||
AP0CALYPSE#Julie
EUW (#3) |
83.0% | ||||
KillForHer#999
NA (#4) |
77.6% | ||||
Ng Dương Tùng#2810
VN (#5) |
78.4% | ||||
anya luna#111
EUNE (#6) |
76.2% | ||||
Javi#GLASC
LAS (#7) |
75.7% | ||||
Janna x Draven#FIST
EUW (#8) |
97.3% | ||||
부러움#LFT
EUW (#9) |
76.1% | ||||
Cangshuu#KR1
KR (#10) |
80.4% | ||||