0.0%
Phổ biến
46.9%
Tỷ Lệ Thắng
3.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

W

E

Q
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 12.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 44.4%
Trang Bị Hỗ Trợ

61.3%

18.1%

9.4%
Build cốt lõi




Phổ biến: 7.1%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Giày

Phổ biến: 65.2%
Tỷ Lệ Thắng: 54.2%
Tỷ Lệ Thắng: 54.2%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 39.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 59.4%
Người chơi Kayle xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Riolu#yuh
EUW (#1) |
95.1% | ||||
![]()
avarice#bvcxz
EUNE (#2) |
79.1% | ||||
![]()
Rexiov#EUW
EUW (#3) |
77.4% | ||||
![]()
Rengaldo7#RMA
EUNE (#4) |
82.1% | ||||
![]()
signixixi#xixi
VN (#5) |
82.4% | ||||
![]()
DesperateNasus#K R
EUW (#6) |
74.3% | ||||
![]()
十六級凯尔#000
NA (#7) |
83.6% | ||||
![]()
DesperateNasus#R 1
EUNE (#8) |
72.1% | ||||
![]()
yitav#2010
EUW (#9) |
72.2% | ||||
![]()
giyürecifer#sdds
BR (#10) |
72.6% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,114,533 | |
2. | 9,715,715 | |
3. | 7,265,050 | |
4. | 7,041,036 | |
5. | 6,783,988 | |