0.0%
Phổ biến
43.6%
Tỷ Lệ Thắng
0.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 16.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 43.6%
Trang Bị Hỗ Trợ

63.5%

25.6%

6.4%
Build cốt lõi




Phổ biến: 7.8%
Tỷ Lệ Thắng: 28.6%
Tỷ Lệ Thắng: 28.6%
Giày

Phổ biến: 62.7%
Tỷ Lệ Thắng: 43.5%
Tỷ Lệ Thắng: 43.5%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 35.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 40.3%
Người chơi Aurelion Sol xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Dark Magician#123
EUW (#1) |
77.2% | ||||
![]()
時を食うように#thv
TW (#2) |
75.4% | ||||
![]()
sun2#jojo
KR (#3) |
69.2% | ||||
![]()
Great Love#Vene
EUW (#4) |
68.6% | ||||
![]()
attaks#EUW
EUW (#5) |
68.3% | ||||
![]()
GOTTA GO TURBO#br1
BR (#6) |
67.7% | ||||
![]()
Pixi#GOAT
NA (#7) |
65.5% | ||||
![]()
용공주#龙公主
KR (#8) |
66.3% | ||||
![]()
馋猫儿#天天开心
KR (#9) |
74.4% | ||||
![]()
INDEX FOU#CLICK
EUW (#10) |
64.9% | ||||