Corki

Corki

Đường giữa
106 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
36.8%
Tỷ Lệ Thắng
0.2%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Bom Phốt-pho
Q
Súng Máy
E
Thảm Lửa
W
Đạn Hextech
Bom Phốt-pho
Q Q Q Q Q
Thảm Lửa
W W W W W
Súng Máy
E E E E E
Tên Lửa Định Hướng
R R R
Phổ biến: 45.2% - Tỷ Lệ Thắng: 39.4%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Bản Đồ Thế Giới
Bình Máux2
Phổ biến: 88.4%
Tỷ Lệ Thắng: 42.1%

Build cốt lõi

Búa Chiến Caulfield
Kiếm Manamune
Hỏa Khuẩn
Nguyệt Đao
Phổ biến: 10.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 73.7%
Tỷ Lệ Thắng: 41.1%

Đường build chung cuộc

Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Ngọn Giáo Shojin
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'Zak

Đường Build Của Tuyển Thủ Corki (Hỗ Trợ)

Đường Build Của Tuyển Thủ Corki (Hỗ Trợ)

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Nâng Cấp Băng Giá
Sách Phép
Đòn Phủ Đầu
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Thuốc Thần Nhân Ba
Thị Trường Tương Lai
Máy Dọn Lính
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Thuốc Thời Gian
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tài Tình
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 35.5% - Tỷ Lệ Thắng: 37.0%

Người chơi Corki xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
megan#swago
megan#swago
NA (#1)
Cao Thủ 73.4% 64
2.
CABBARÜSTAD#TR1
CABBARÜSTAD#TR1
TR (#2)
Kim Cương II 85.7% 56
3.
어찌라구용#djWjf
어찌라구용#djWjf
KR (#3)
Cao Thủ 67.9% 53
4.
Martiin Riggs#EUW
Martiin Riggs#EUW
EUW (#4)
Cao Thủ 66.4% 116
5.
styropianzserem#EUW
styropianzserem#EUW
EUW (#5)
Đại Cao Thủ 65.2% 66
6.
FNN daly#LAN
FNN daly#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ 74.1% 54
7.
Recap#125
Recap#125
JP (#7)
Đại Cao Thủ 64.3% 56
8.
Rozalka#EUW
Rozalka#EUW
EUW (#8)
Cao Thủ 62.2% 74
9.
DatPhoria#EUW
DatPhoria#EUW
EUW (#9)
Kim Cương I 73.5% 83
10.
Alpha Koala#0822
Alpha Koala#0822
NA (#10)
Thách Đấu 62.5% 88