0.1%
Phổ biến
53.4%
Tỷ Lệ Thắng
1.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
E
Q
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 33.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 46.7%
Build ban đầu
Phổ biến: 71.2%
Tỷ Lệ Thắng: 52.1%
Tỷ Lệ Thắng: 52.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 5.1%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Giày
Phổ biến: 43.4%
Tỷ Lệ Thắng: 54.4%
Tỷ Lệ Thắng: 54.4%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Urgot (Đường giữa)
Zzk
3 /
2 /
1
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 77.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Người chơi Urgot xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Stephen Batory#RU1
RU (#1) |
72.4% | ||||
utg0t#333
KR (#2) |
73.2% | ||||
Legionar#BR1
BR (#3) |
72.0% | ||||
UrgoatLoL#Tiktk
EUW (#4) |
69.9% | ||||
Nicram#EUNE
EUNE (#5) |
71.0% | ||||
Cua Kì Cụt#14 11
VN (#6) |
68.9% | ||||
URGODD#VN2
VN (#7) |
68.3% | ||||
Piggyfats#LESGO
PH (#8) |
71.4% | ||||
MajlnVegetaTop#NA1
NA (#9) |
70.3% | ||||
Cluey#EUW
EUW (#10) |
70.1% | ||||