Taliyah

Taliyah

Đường giữa, Đi Rừng
2,478 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.3%
Phổ biến
49.9%
Tỷ Lệ Thắng
4.4%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Phi Thạch
Q
Tấm Thảm Bất Ổn
E
Quăng Địa Chấn
W
Lướt Tường
Phi Thạch
Q Q Q Q Q
Quăng Địa Chấn
W W W W W
Tấm Thảm Bất Ổn
E E E E E
Mặt Đất Dậy Sóng
R R R
Phổ biến: 60.6% - Tỷ Lệ Thắng: 51.4%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Bản Đồ Thế Giới
Bình Máux2
Phổ biến: 87.8%
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%

Build cốt lõi

Bí Chương Thất Truyền
Súng Lục Luden
Trượng Pha Lê Rylai
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Phổ biến: 7.1%
Tỷ Lệ Thắng: 54.0%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 68.3%
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%

Đường build chung cuộc

Mũ Phù Thủy Rabadon
Quỷ Thư Morello
Đồng Hồ Cát Zhonya

Đường Build Của Tuyển Thủ Taliyah (Hỗ Trợ)

Đường Build Của Tuyển Thủ Taliyah (Hỗ Trợ)
Kael
Kael
3 / 5 / 5
Taliyah
VS
Janna
Hồi Máu
Tốc Biến
Phi Thạch
Q
Tấm Thảm Bất Ổn
E
Quăng Địa Chấn
W
Đá Hắc HóaNgòi Nổ Hư Không Zaz'Zak
Vương Miện ShurelyaPhong Ấn Hắc Ám
Giày Pháp SưMáy Quét Oracle
Rhuckz
Rhuckz
2 / 6 / 20
Taliyah
VS
Soraka
Thiêu Đốt
Tốc Biến
Phi Thạch
Q
Tấm Thảm Bất Ổn
E
Quăng Địa Chấn
W
Trượng Pha Lê RylaiSách Cũ
Giày Pháp SưNgòi Nổ Hư Không Zaz'Zak
Quỷ Thư MorelloSúng Lục Luden

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA
4 / 0 / 18

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thú Săn Mồi
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tài Tình
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 45.9% - Tỷ Lệ Thắng: 49.6%

Người chơi Taliyah xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
제이1#jay1
제이1#jay1
VN (#1)
Kim Cương I 96.4% 56
2.
Taliyah#NieR
Taliyah#NieR
EUW (#2)
Cao Thủ 82.1% 56
3.
Earth Bender#TR11
Earth Bender#TR11
TR (#3)
Cao Thủ 76.9% 117
4.
douyinlzgyanque#66666
douyinlzgyanque#66666
KR (#4)
Đại Cao Thủ 81.7% 71
5.
Nevard#2511
Nevard#2511
VN (#5)
Thách Đấu 84.5% 103
6.
hara#94724
hara#94724
EUW (#6)
Cao Thủ 82.1% 56
7.
fewqdfqwd#7990
fewqdfqwd#7990
KR (#7)
Đại Cao Thủ 80.8% 52
8.
Taliyah#Miao
Taliyah#Miao
OCE (#8)
Cao Thủ 79.1% 67
9.
小矢口曰#0803
小矢口曰#0803
NA (#9)
Thách Đấu 78.1% 105
10.
r5ui#5ui
r5ui#5ui
KR (#10)
Cao Thủ 77.1% 70