3.4%
Phổ biến
52.2%
Tỷ Lệ Thắng
1.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
E
Q
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 45.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 53.0%
Build ban đầu
Phổ biến: 73.6%
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 8.5%
Tỷ Lệ Thắng: 58.4%
Tỷ Lệ Thắng: 58.4%
Giày
Phổ biến: 62.2%
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Urgot
Dhokla
1 /
7 /
0
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Frim
0 /
1 /
0
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Zzk
4 /
5 /
3
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Zzk
5 /
7 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Zzk
4 /
3 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 92.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.1%
Người chơi Urgot xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Amaitynai#9557
EUW (#1) |
73.0% | ||||
Stephen Batory#RU1
RU (#2) |
71.3% | ||||
Legionar#BR1
BR (#3) |
71.3% | ||||
Piggyfats#LESGO
PH (#4) |
71.0% | ||||
Nicram#EUNE
EUNE (#5) |
71.0% | ||||
Cua Kì Cụt#14 11
VN (#6) |
68.9% | ||||
URGODD#VN2
VN (#7) |
68.1% | ||||
Stardust360#LAN
LAN (#8) |
83.3% | ||||
AlwaysOnWeakSide#EUW
EUW (#9) |
67.9% | ||||
UrgoatLoL#Tiktk
EUW (#10) |
67.3% | ||||