0.2%
Phổ biến
44.4%
Tỷ Lệ Thắng
0.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 37.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 37.5%
Trang Bị Hỗ Trợ

93.0%

2.5%

1.5%
Build cốt lõi




Phổ biến: 9.4%
Tỷ Lệ Thắng: 58.1%
Tỷ Lệ Thắng: 58.1%
Giày

Phổ biến: 73.2%
Tỷ Lệ Thắng: 45.1%
Tỷ Lệ Thắng: 45.1%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 44.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 37.4%
Người chơi Ziggs xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Bourrasque#ABU
TR (#1) |
72.0% | ||||
![]()
Düşük Anahtar#3169
TR (#2) |
66.7% | ||||
![]()
xJackal#JCK
LAN (#3) |
68.8% | ||||
![]()
Jinx ˉ ˉ#EUW
EUW (#4) |
67.2% | ||||
![]()
tempdwioqnlxlofo#tw2
TW (#5) |
65.9% | ||||
![]()
stopywmordzie#mniam
EUW (#6) |
65.1% | ||||
![]()
짱귀요미직스#KR1
KR (#7) |
68.3% | ||||
![]()
Don Noway#EUW
EUW (#8) |
70.8% | ||||
![]()
Ptih#EUW
EUW (#9) |
64.2% | ||||
![]()
月亮會發光#tw2
TW (#10) |
66.7% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 12,327,088 | |
2. | 11,753,830 | |
3. | 9,826,852 | |
4. | 8,508,818 | |
5. | 6,876,766 | |