0.0%
Phổ biến
29.8%
Tỷ Lệ Thắng
2.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 32.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 37.9%
Trang Bị Hỗ Trợ

56.4%

20.5%

10.3%
Build cốt lõi




Phổ biến: 18.2%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày

Phổ biến: 60.8%
Tỷ Lệ Thắng: 38.7%
Tỷ Lệ Thắng: 38.7%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 60.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 35.5%
Người chơi Jinx xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
ertanlkp#TR1
TR (#1) |
90.5% | ||||
![]()
치즈돈까스주세요#KR1
KR (#2) |
78.2% | ||||
![]()
柑桔檸檬vov#tw2
TW (#3) |
73.3% | ||||
![]()
KR1#김희성
KR (#4) |
75.0% | ||||
![]()
우리콩이귀엽죠v#KR1
KR (#5) |
72.0% | ||||
![]()
YoungNyeong#0103
VN (#6) |
80.3% | ||||
![]()
유동은#KR1
KR (#7) |
71.9% | ||||
![]()
top8 bỏ game#quốc
VN (#8) |
75.0% | ||||
![]()
니이미 소라#9nine
KR (#9) |
71.9% | ||||
![]()
AQL Chino#3237
LAN (#10) |
74.0% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,105,088 | |
2. | 10,082,019 | |
3. | 9,765,304 | |
4. | 9,307,794 | |
5. | 9,187,730 | |