3.4%
Phổ biến
50.4%
Tỷ Lệ Thắng
4.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 44.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 89.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 15.9%
Tỷ Lệ Thắng: 55.6%
Tỷ Lệ Thắng: 55.6%
Giày
Phổ biến: 56.4%
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Taliyah (Đường giữa)
Memo
2 /
6 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Envy
9 /
2 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Ablazeolive
3 /
7 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Envy
2 /
3 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Rames
3 /
4 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 57.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Người chơi Taliyah xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
제이1#jay1
VN (#1) |
96.4% | ||||
Taliyah#NieR
EUW (#2) |
82.1% | ||||
Pispis#777
EUNE (#3) |
93.3% | ||||
Nevard#2511
VN (#4) |
83.6% | ||||
Diegosu#ウィー
LAN (#5) |
81.8% | ||||
小矢口曰#0803
NA (#6) |
77.3% | ||||
asdbfhdajbfhjksd#EUW
EUW (#7) |
78.3% | ||||
douyinlzgyanque#66666
KR (#8) |
76.8% | ||||
kiwi boba#sweet
NA (#9) |
77.6% | ||||
玩具猪#ldm
KR (#10) |
74.0% | ||||