Graves

Graves

Đi Rừng
30,840 trận ( 2 ngày vừa qua )
4.9%
Phổ biến
48.6%
Tỷ Lệ Thắng
3.3%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Đạn Xuyên Mục Tiêu
Q
Rút Súng Nhanh
E
Bom Mù
W
Vận Mệnh Thay Đổi
Đạn Xuyên Mục Tiêu
Q Q Q Q Q
Bom Mù
W W W W W
Rút Súng Nhanh
E E E E E
Đạn Nổ Thần Công
R R R
Phổ biến: 56.6% - Tỷ Lệ Thắng: 48.2%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
Phổ biến: 43.6%
Tỷ Lệ Thắng: 47.9%

Build cốt lõi

Dao Hung Tàn
Kiếm Ma Youmuu
Súng Hải Tặc
Nỏ Thần Dominik
Phổ biến: 34.1%
Tỷ Lệ Thắng: 55.1%

Giày

Giày Thép Gai
Phổ biến: 41.8%
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%

Đường build chung cuộc

Vô Cực Kiếm
Huyết Kiếm
Nỏ Tử Thủ

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Giác Quan Thứ Sáu
Ký Ức Kinh Hoàng
Cắm Mắt Sâu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 71.2% - Tỷ Lệ Thắng: 48.9%

Người chơi Graves xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
finita v2#rus
finita v2#rus
EUW (#1)
Cao Thủ 83.3% 114
2.
SCP 002#Ñyywi
SCP 002#Ñyywi
VN (#2)
Thách Đấu 77.8% 72
3.
Muh Gin#ARu
Muh Gin#ARu
VN (#3)
Thách Đấu 84.6% 52
4.
OTPNUNUCZIDC#WEFF
OTPNUNUCZIDC#WEFF
EUNE (#4)
Cao Thủ 75.9% 79
5.
하늘누아르#1311
하늘누아르#1311
VN (#5)
Cao Thủ 74.1% 85
6.
Bushei#Ddgod
Bushei#Ddgod
LAN (#6)
Cao Thủ 78.7% 47
7.
抖音丶将就1#0117
抖音丶将就1#0117
KR (#7)
Cao Thủ 72.3% 65
8.
더 많은 행운을 빌어요#9999
더 많은 행운을 빌어요#9999
VN (#8)
Thách Đấu 72.1% 104
9.
Graves#1011
Graves#1011
VN (#9)
Cao Thủ 73.2% 56
10.
2004 dei#dei98
2004 dei#dei98
VN (#10)
Cao Thủ 71.4% 49