6.1%
Phổ biến
50.4%
Tỷ Lệ Thắng
6.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 34.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 56.1%
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 13.2%
Tỷ Lệ Thắng: 54.5%
Tỷ Lệ Thắng: 54.5%
Giày
Phổ biến: 89.0%
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Xerath
Pullbae
3 /
2 /
11
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Pullbae
6 /
4 /
12
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Cepted
8 /
6 /
17
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Yaharong
1 /
5 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Yaharong
6 /
2 /
3
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 45.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Người chơi Xerath xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
MaaximillíoN#Max
EUW (#1) |
73.8% | ||||
Kiransem1996#EUNE
EUNE (#2) |
70.4% | ||||
Cigra#0000
EUNE (#3) |
68.4% | ||||
딸피다 박치기다#0122
KR (#4) |
70.0% | ||||
Malding Clown#8888
EUNE (#5) |
72.4% | ||||
아기짱짱맨#KR1
KR (#6) |
64.3% | ||||
Xerath Nhùng#Hihi
VN (#7) |
89.3% | ||||
와 이걸 안와#KR1
KR (#8) |
63.0% | ||||
xJagger#LAS
LAS (#9) |
63.8% | ||||
Plantemand#EUNE
EUNE (#10) |
64.4% | ||||