8.7%
Phổ biến
51.8%
Tỷ Lệ Thắng
11.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 48.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%
Build ban đầu
Phổ biến: 60.4%
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 21.6%
Tỷ Lệ Thắng: 58.4%
Tỷ Lệ Thắng: 58.4%
Giày
Phổ biến: 42.2%
Tỷ Lệ Thắng: 52.6%
Tỷ Lệ Thắng: 52.6%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Nocturne
Aegis
2 /
3 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Envy
5 /
6 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Ophelia
4 /
1 /
13
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Nuguri
1 /
2 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Peach
6 /
8 /
12
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 94.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Người chơi Nocturne xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
ricrickx#LAN
LAN (#1) |
68.3% | ||||
나그브충이아니다#123
KR (#2) |
66.0% | ||||
메추리 건빵#1998
KR (#3) |
64.6% | ||||
Jąck Thę Rippęr#LAN
LAN (#4) |
67.4% | ||||
friks#uwu
BR (#5) |
59.2% | ||||
Mèo ơi Aiu đây#Mèo
VN (#6) |
62.3% | ||||
EFİKKO#0000
TR (#7) |
62.2% | ||||
그브충이#KR1
KR (#8) |
59.7% | ||||
mogubabys#KR1
KR (#9) |
56.9% | ||||
Cục Đá Biết Đi#Rock
VN (#10) |
63.6% | ||||