2.6%
Phổ biến
49.6%
Tỷ Lệ Thắng
0.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 47.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 69.5%
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 16.1%
Tỷ Lệ Thắng: 53.9%
Tỷ Lệ Thắng: 53.9%
Giày
Phổ biến: 53.9%
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Ryze
Zeus
8 /
2 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Destroy
1 /
6 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Finn
4 /
1 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Envy
4 /
5 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Philip
8 /
5 /
12
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 51.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Người chơi Ryze xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
TK not kench#EUNE
EUNE (#1) |
67.6% | ||||
200IQ Realm Warp#EUW
EUW (#2) |
66.1% | ||||
VeigarV2SmurfAcc#123
EUW (#3) |
66.1% | ||||
Beginning#NA1
NA (#4) |
66.1% | ||||
SENTITI LIBERO#SSFS
EUW (#5) |
65.2% | ||||
FB Profesor Ryze#LAN
LAN (#6) |
64.7% | ||||
Valentine#LAUFE
BR (#7) |
63.3% | ||||
Abakat#001
BR (#8) |
64.6% | ||||
ba messii di tu#silun
VN (#9) |
73.8% | ||||
걸음마다함께할게#0516
KR (#10) |
64.1% | ||||