Ornn

Ornn

Đường trên
59,621 trận ( 2 ngày vừa qua )
4.3%
Phổ biến
52.8%
Tỷ Lệ Thắng
0.8%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Thổi Bễ
W
Núi Lửa Phun Trào
Q
Xung Kích Bỏng Cháy
E
Núi Lửa Phun Trào
Q Q Q Q Q
Thổi Bễ
W W W W W
Xung Kích Bỏng Cháy
E E E E E
Hỏa Dương Hiệu Triệu
R R R
Phổ biến: 39.3% - Tỷ Lệ Thắng: 52.3%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Khiên Doran
Bình Máu
Phổ biến: 89.0%
Tỷ Lệ Thắng: 53.4%

Build cốt lõi

Tàn Tích Bami
Khiên Thái Dương
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
Giáp Gai
Phổ biến: 12.0%
Tỷ Lệ Thắng: 62.5%

Giày

Giày Thép Gai
Phổ biến: 63.1%
Tỷ Lệ Thắng: 53.1%

Đường build chung cuộc

Thú Tượng Thạch Giáp
Tim Băng
Giáp Thiên Nhiên

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Quyền Năng Bất Diệt
Dư Chấn
Hộ Vệ
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Thời Điểm Hoàn Hảo
Thị Trường Tương Lai
Máy Dọn Lính
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Thuốc Thời Gian
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+6 Giáp
+8 Kháng Phép
+15-140 Máu (theo cấp)
+6 Giáp
+8 Kháng Phép
Phổ biến: 70.2% - Tỷ Lệ Thắng: 53.2%

Người chơi Ornn xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
HUGE HARÐ ΩRNNY#Lïmbφ
HUGE HARÐ ΩRNNY#Lïmbφ
EUNE (#1)
Cao Thủ 71.4% 49
2.
Escalante#0511
Escalante#0511
EUW (#2)
Cao Thủ 66.7% 57
3.
ミンジェ#JP1
ミンジェ#JP1
JP (#3)
Cao Thủ 64.2% 81
4.
Mikoseuw#EUW
Mikoseuw#EUW
EUW (#4)
Cao Thủ 65.8% 79
5.
Absolute IV#eyw
Absolute IV#eyw
EUW (#5)
Cao Thủ 68.9% 61
6.
Guts#NA1
Guts#NA1
NA (#6)
Cao Thủ 63.6% 55
7.
Black Fenix#EUNE
Black Fenix#EUNE
EUNE (#7)
Cao Thủ 64.8% 125
8.
TESLOVISION#EUW
TESLOVISION#EUW
EUW (#8)
Cao Thủ 65.0% 140
9.
ONI Cazuelita#LAS
ONI Cazuelita#LAS
LAS (#9)
Cao Thủ 69.4% 49
10.
Mıeli#LAS
Mıeli#LAS
LAS (#10)
Cao Thủ 70.8% 48