4.5%
Phổ biến
51.7%
Tỷ Lệ Thắng
0.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 39.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Build ban đầu
Phổ biến: 93.5%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 8.3%
Tỷ Lệ Thắng: 59.3%
Tỷ Lệ Thắng: 59.3%
Giày
Phổ biến: 58.5%
Tỷ Lệ Thắng: 52.5%
Tỷ Lệ Thắng: 52.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Ornn
TheShy
7 /
4 /
10
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Denyk
1 /
7 /
3
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Memo
1 /
0 /
2
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Shiganari
2 /
7 /
22
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Juhan
2 /
2 /
3
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 65.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.4%
Người chơi Ornn xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Makkor#EUW
EUW (#1) |
62.2% | ||||
Nireo#EUWW
EUW (#2) |
68.2% | ||||
Anub1s#God
EUNE (#3) |
59.4% | ||||
Djörnn#dudu
BR (#4) |
70.7% | ||||
Gnaruto#9531
EUW (#5) |
76.6% | ||||
대장장이의 신#오 른
KR (#6) |
66.7% | ||||
edblob7#NA1
NA (#7) |
64.8% | ||||
Pilgrim#ORNN
EUW (#8) |
59.1% | ||||
그림자의 군주#차해인
EUNE (#9) |
60.4% | ||||
thay tên đổi vận#2202
VN (#10) |
58.7% | ||||