Thống kê tướng

197,562 trận ( 2 ngày vừa qua )
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
1.
Aatrox
Aatrox
Đường trên
6.2 / 6.2 / 5.3 0.0026
2.
Mordekaiser
Mordekaiser
Đường trên
6.7 / 6.1 / 4.7 0.0014
3.
Darius
Darius
Đường trên
7.0 / 6.2 / 4.3 0.0042
4.
Garen
Garen
Đường trên
6.6 / 5.2 / 4.3 0.0003
5.
Yone
Yone
Đường trên
6.0 / 7.1 / 4.7 0.0012
6.
Sett
Sett
Đường trên
6.2 / 6.6 / 5.2 0.0008
7.
Skarner
Skarner
Đường trên
4.9 / 5.7 / 8.2 0.0001
8.
Renekton
Renekton
Đường trên
6.0 / 5.9 / 5.4 0.0008
9.
Malphite
Malphite
Đường trên
4.7 / 5.0 / 8.0 0.0001
10.
Camille
Camille
Đường trên
6.8 / 6.4 / 5.5 0.0007
11.
Jax
Jax
Đường trên
5.9 / 6.4 / 4.4 0.0010
12.
Jayce
Jayce
Đường trên
6.5 / 6.9 / 5.8 0.0009
13.
Nasus
Nasus
Đường trên
5.0 / 5.3 / 5.2 0.0005
14.
Gragas
Gragas
Đường trên
4.9 / 5.2 / 6.7 0.0004
15.
Trundle
Trundle
Đường trên
5.0 / 6.8 / 4.5 0.0005
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
16.
Fiora
Fiora
Đường trên
5.8 / 6.6 / 4.2 0.0010
17.
K'Sante
K'Sante
Đường trên
4.5 / 5.5 / 6.1 0.0002
18.
Riven
Riven
Đường trên
6.8 / 6.2 / 4.6 0.0018
19.
Kayle
Kayle
Đường trên
5.7 / 6.1 / 5.4 0.0035
20.
Illaoi
Illaoi
Đường trên
5.2 / 6.7 / 4.6 0.0004
21.
Gangplank
Gangplank
Đường trên
6.6 / 6.6 / 6.3 0.0021
22.
Volibear
Volibear
Đường trên
5.5 / 6.6 / 5.3 0.0007
23.
Teemo
Teemo
Đường trên
5.6 / 6.6 / 5.7 0.0002
24.
Vayne
Vayne
Đường trên
6.3 / 6.5 / 4.1 0.0038
25.
Irelia
Irelia
Đường trên
6.7 / 7.2 / 4.7 0.0014
26.
Urgot
Urgot
Đường trên
6.8 / 5.9 / 5.0 0.0007
27.
Ornn
Ornn
Đường trên
3.8 / 5.0 / 8.3 0.0000
28.
Shen
Shen
Đường trên
4.5 / 5.1 / 10.0 0.0001
29.
Tahm Kench
Tahm Kench
Đường trên
5.4 / 5.1 / 7.2 0.0004
30.
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đường trên
4.4 / 5.2 / 6.0 0.0006
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
31.
Yorick
Yorick
Đường trên
4.5 / 5.6 / 4.2 0.0006
32.
Gnar
Gnar
Đường trên
5.3 / 5.9 / 6.2 0.0006
33.
Akali
Akali
Đường trên
7.9 / 6.1 / 4.5 0.0009
34.
Gwen
Gwen
Đường trên
6.1 / 6.3 / 4.3 0.0019
35.
Sion
Sion
Đường trên
4.3 / 7.0 / 6.6 0.0001
36.
Tryndamere
Tryndamere
Đường trên
6.2 / 6.2 / 4.0 0.0011
37.
Rumble
Rumble
Đường trên
6.5 / 6.4 / 6.4 0.0006
38.
Olaf
Olaf
Đường trên
6.9 / 6.5 / 4.6 0.0031
39.
Zac
Zac
Đường trên
4.8 / 5.0 / 8.4 0.0001
40.
Pantheon
Pantheon
Đường trên
7.6 / 6.8 / 5.9 0.0010
41.
Cho'Gath
Cho'Gath
Đường trên
5.9 / 5.8 / 5.9 0.0001
42.
Kled
Kled
Đường trên
7.2 / 6.3 / 6.4 0.0007
43.
Warwick
Warwick
Đường trên
7.2 / 6.8 / 5.6 0.0003
44.
Singed
Singed
Đường trên
4.4 / 6.6 / 7.9 0.0002
45.
Ngộ Không
Ngộ Không
Đường trên
7.1 / 6.0 / 5.3 0.0017
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
46.
Poppy
Poppy
Đường trên
5.1 / 5.5 / 7.2 0.0003
47.
Udyr
Udyr
Đường trên
4.1 / 6.0 / 6.2 0.0003
48.
Twisted Fate
Twisted Fate
Đường trên
5.6 / 6.3 / 6.2 0.0008
49.
Quinn
Quinn
Đường trên
7.2 / 7.1 / 6.2 0.0011
50.
Kennen
Kennen
Đường trên
5.7 / 6.0 / 6.0 0.0004
51.
Heimerdinger
Heimerdinger
Đường trên
5.0 / 6.4 / 5.5 0.0002
52.
Vladimir
Vladimir
Đường trên
5.7 / 5.4 / 5.1 0.0016
53.
Rek'Sai
Rek'Sai
Đường trên
5.0 / 5.2 / 7.5 0.0000
54.
Ryze
Ryze
Đường trên
5.2 / 5.6 / 5.6 0.0011
55.
Cassiopeia
Cassiopeia
Đường trên
6.2 / 6.1 / 5.3 0.0008