Twisted Fate

Twisted Fate

Đường giữa, Đường trên
39,497 trận ( 2 ngày vừa qua )
5.1%
Phổ biến
49.6%
Tỷ Lệ Thắng
1.9%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Phi Bài
Q
Chọn Bài
W
Tráo Bài
E
Gian Lận
Phi Bài
Q Q Q Q Q
Chọn Bài
W W W W W
Tráo Bài
E E E E E
Định Mệnh
R R R
Phổ biến: 21.7% - Tỷ Lệ Thắng: 48.6%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Nhẫn Doran
Bình Máux2
Phổ biến: 45.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%

Build cốt lõi

Đá Vĩnh Hằng
Trượng Trường Sinh
Kiếm Tai Ương
Đại Bác Liên Thanh
Phổ biến: 10.5%
Tỷ Lệ Thắng: 56.6%

Giày

Giày Bạc
Phổ biến: 47.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%

Đường build chung cuộc

Đồng Hồ Cát Zhonya
Mũ Phù Thủy Rabadon
Đao Tím

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 32.0% - Tỷ Lệ Thắng: 49.9%

Người chơi Twisted Fate xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
WanTedDTRACKERRR#EWiLL
WanTedDTRACKERRR#EWiLL
TR (#1)
Đại Cao Thủ 78.4% 51
2.
Quirky Queencard#Gamb
Quirky Queencard#Gamb
LAN (#2)
Thách Đấu 86.4% 66
3.
라스무스 호일룬#KR  1
라스무스 호일룬#KR 1
KR (#3)
Thách Đấu 80.4% 46
4.
Sorrow#Korea
Sorrow#Korea
EUW (#4)
Cao Thủ 73.1% 93
5.
repri#鴉巣生鳳
repri#鴉巣生鳳
BR (#5)
Thách Đấu 72.7% 77
6.
YlfiYax#EUW
YlfiYax#EUW
EUW (#6)
Cao Thủ 70.0% 50
7.
Headshrinker#KR1
Headshrinker#KR1
KR (#7)
Cao Thủ 70.4% 54
8.
바보몰아#Love
바보몰아#Love
KR (#8)
Đại Cao Thủ 71.2% 52
9.
一人一#재 석
一人一#재 석
KR (#9)
Cao Thủ 68.4% 57
10.
World Ender#2007
World Ender#2007
VN (#10)
Thách Đấu 72.9% 48