Thống kê tướng

880,801 trận ( 2 ngày vừa qua )
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
1.
Jinx
Jinx
AD Carry
7.6 / 6.2 / 7.3 0.0071
2.
Lee Sin
Lee Sin
Đi Rừng
7.6 / 6.1 / 8.6 0.0006
3.
Kai'Sa
Kai'Sa
AD Carry
8.7 / 6.3 / 6.6 0.0034
4.
Jhin
Jhin
AD Carry
8.0 / 5.5 / 8.3 0.0022
5.
Thresh
Thresh
Hỗ Trợ
2.0 / 6.6 / 15.3 0.0000
6.
Ezreal
Ezreal
AD Carry
7.4 / 6.2 / 7.2 0.0013
7.
Lucian
Lucian
AD Carry
8.2 / 6.5 / 6.8 0.0024
8.
Yone
Yone
Đường giữa, Đường trên
6.4 / 7.0 / 5.1 0.0013
9.
Skarner
Skarner
Đi Rừng, Đường trên
5.3 / 5.6 / 10.2 0.0001
10.
Lux
Lux
Hỗ Trợ, Đường giữa
5.2 / 6.3 / 11.0 0.0001
11.
Caitlyn
Caitlyn
AD Carry
7.2 / 6.4 / 6.9 0.0023
12.
Yasuo
Yasuo
Đường giữa
6.7 / 7.2 / 5.4 0.0014
13.
Ahri
Ahri
Đường giữa
6.5 / 5.4 / 7.8 0.0012
14.
Diana
Diana
Đi Rừng, Đường giữa
8.0 / 6.8 / 6.9 0.0011
15.
Viego
Viego
Đi Rừng
7.7 / 6.1 / 7.0 0.0024
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
16.
Ashe
Ashe
AD Carry, Hỗ Trợ
6.1 / 6.7 / 9.6 0.0011
17.
Sylas
Sylas
Đường giữa
8.4 / 7.2 / 6.7 0.0019
18.
Lulu
Lulu
Hỗ Trợ
1.5 / 5.3 / 15.1 0.0000
19.
Nautilus
Nautilus
Hỗ Trợ
2.0 / 6.8 / 14.1 0.0000
20.
Vayne
Vayne
AD Carry, Đường trên
7.5 / 6.5 / 5.3 0.0062
21.
Aatrox
Aatrox
Đường trên
6.2 / 6.3 / 5.3 0.0025
22.
Akali
Akali
Đường giữa, Đường trên
8.7 / 6.0 / 4.9 0.0011
23.
Hwei
Hwei
Đường giữa, Hỗ Trợ
5.6 / 6.1 / 9.2 0.0005
24.
Twitch
Twitch
AD Carry
9.3 / 6.6 / 7.3 0.0044
25.
Mordekaiser
Mordekaiser
Đường trên
6.8 / 6.1 / 4.9 0.0011
26.
Brand
Brand
Hỗ Trợ, Đi Rừng, Đường giữa
5.7 / 7.1 / 9.6 0.0003
27.
Jax
Jax
Đường trên, Đi Rừng
6.3 / 6.3 / 5.6 0.0012
28.
Darius
Darius
Đường trên
7.0 / 6.2 / 4.4 0.0038
29.
Nami
Nami
Hỗ Trợ
1.7 / 5.5 / 16.2 0.0000
30.
Malphite
Malphite
Đường trên, Đường giữa
5.3 / 5.5 / 8.1 0.0002
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
31.
Zed
Zed
Đường giữa
8.6 / 6.3 / 5.7 0.0007
32.
Gragas
Gragas
Đường trên, Đi Rừng
5.9 / 5.6 / 7.7 0.0004
33.
Smolder
Smolder
AD Carry
7.0 / 6.3 / 7.6 0.0047
34.
Shaco
Shaco
Đi Rừng, Hỗ Trợ
7.8 / 6.4 / 8.8 0.0004
35.
Karma
Karma
Hỗ Trợ, Đường giữa
3.1 / 6.2 / 12.1 0.0000
36.
Blitzcrank
Blitzcrank
Hỗ Trợ
2.0 / 6.5 / 14.5 0.0000
37.
Master Yi
Master Yi
Đi Rừng
8.8 / 7.1 / 5.7 0.0097
38.
Aurelion Sol
Aurelion Sol
Đường giữa
7.3 / 5.9 / 8.2 0.0032
39.
Taliyah
Taliyah
Đường giữa, Đi Rừng
6.5 / 6.5 / 9.0 0.0006
40.
Pyke
Pyke
Hỗ Trợ
6.8 / 7.6 / 9.9 0.0009
41.
Tristana
Tristana
AD Carry, Đường giữa
8.0 / 6.3 / 5.5 0.0031
42.
Volibear
Volibear
Đi Rừng, Đường trên
5.6 / 6.1 / 7.5 0.0005
43.
Kha'Zix
Kha'Zix
Đi Rừng
8.7 / 6.1 / 6.6 0.0015
44.
Garen
Garen
Đường trên
6.6 / 5.2 / 4.4 0.0003
45.
Veigar
Veigar
Đường giữa
7.3 / 6.2 / 6.6 0.0007
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
46.
Camille
Camille
Đường trên, Hỗ Trợ
6.5 / 7.0 / 7.1 0.0006
47.
Zac
Zac
Đi Rừng, Đường trên
4.6 / 5.0 / 11.0 0.0001
48.
Zeri
Zeri
AD Carry
8.0 / 6.2 / 6.8 0.0076
49.
Vi
Vi
Đi Rừng
6.4 / 6.2 / 8.5 0.0006
50.
Janna
Janna
Hỗ Trợ
2.0 / 5.5 / 15.3 0.0000
51.
Sett
Sett
Đường trên
6.1 / 6.7 / 5.5 0.0008
52.
Samira
Samira
AD Carry
10.6 / 7.2 / 5.6 0.0227
53.
Varus
Varus
AD Carry
7.7 / 6.5 / 7.0 0.0017
54.
Renekton
Renekton
Đường trên
6.1 / 5.9 / 5.5 0.0008
55.
Jayce
Jayce
Đường trên, Đường giữa
6.8 / 6.8 / 6.1 0.0009
56.
Irelia
Irelia
Đường trên, Đường giữa
7.2 / 7.2 / 4.9 0.0016
57.
Kayn
Kayn
Đi Rừng
7.8 / 6.8 / 7.5 0.0010
58.
Graves
Graves
Đi Rừng
7.6 / 6.1 / 6.8 0.0027
59.
Leona
Leona
Hỗ Trợ
1.9 / 6.5 / 14.5 0.0000
60.
Xerath
Xerath
Hỗ Trợ, Đường giữa
5.6 / 5.9 / 10.4 0.0002
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
61.
Senna
Senna
Hỗ Trợ
4.4 / 6.6 / 13.0 0.0003
62.
Draven
Draven
AD Carry
9.0 / 7.0 / 5.6 0.0057
63.
Milio
Milio
Hỗ Trợ
0.8 / 4.5 / 15.4 0.0000
64.
Twisted Fate
Twisted Fate
Đường giữa, Đường trên
5.6 / 6.2 / 8.3 0.0005
65.
Ekko
Ekko
Đi Rừng, Đường giữa
8.0 / 6.1 / 6.7 0.0017
66.
Katarina
Katarina
Đường giữa
10.2 / 7.0 / 5.8 0.0098
67.
Miss Fortune
Miss Fortune
AD Carry
8.4 / 6.8 / 7.4 0.0045
68.
Morgana
Morgana
Hỗ Trợ
3.3 / 6.5 / 13.0 0.0000
69.
Pantheon
Pantheon
Hỗ Trợ, Đường trên
7.2 / 7.5 / 8.0 0.0006
70.
Jarvan IV
Jarvan IV
Đi Rừng
5.8 / 5.8 / 13.2 0.0003
71.
Yuumi
Yuumi
Hỗ Trợ
1.4 / 4.0 / 16.4 0.0000
72.
Rakan
Rakan
Hỗ Trợ
1.5 / 5.7 / 15.2 0.0000
73.
Xin Zhao
Xin Zhao
Đi Rừng
6.5 / 6.3 / 8.4 0.0006
74.
Zyra
Zyra
Hỗ Trợ
3.5 / 6.6 / 11.4 0.0000
75.
Warwick
Warwick
Đi Rừng, Đường trên
7.6 / 7.0 / 7.7 0.0004
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
76.
Aphelios
Aphelios
AD Carry
7.0 / 6.4 / 6.2 0.0042
77.
Nocturne
Nocturne
Đi Rừng
7.3 / 6.2 / 8.3 0.0003
78.
Briar
Briar
Đi Rừng
9.0 / 7.8 / 7.8 0.0012
79.
LeBlanc
LeBlanc
Đường giữa
7.9 / 5.2 / 6.6 0.0004
80.
Tahm Kench
Tahm Kench
Đường trên, Hỗ Trợ
5.0 / 5.5 / 8.6 0.0002
81.
Nasus
Nasus
Đường trên
5.0 / 5.4 / 5.6 0.0005
82.
Poppy
Poppy
Đi Rừng, Đường trên
5.0 / 5.7 / 9.5 0.0001
83.
Braum
Braum
Hỗ Trợ
1.5 / 5.9 / 15.9 0.0000
84.
Trundle
Trundle
Đường trên
5.1 / 6.7 / 5.3 0.0003
85.
Soraka
Soraka
Hỗ Trợ
0.9 / 5.6 / 15.4 0.0000
86.
Xayah
Xayah
AD Carry
7.5 / 6.1 / 6.9 0.0034
87.
Syndra
Syndra
Đường giữa
7.0 / 6.0 / 6.8 0.0003
88.
Teemo
Teemo
Đường trên
5.5 / 6.7 / 6.4 0.0002
89.
Azir
Azir
Đường giữa
5.4 / 5.9 / 6.3 0.0015
90.
Rumble
Rumble
Đường trên
6.6 / 6.5 / 7.3 0.0006
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
91.
Kayle
Kayle
Đường trên
5.7 / 6.0 / 5.5 0.0038
92.
Alistar
Alistar
Hỗ Trợ
1.8 / 6.6 / 14.5 0.0000
93.
Fizz
Fizz
Đường giữa
9.1 / 6.3 / 5.8 0.0012
94.
Kassadin
Kassadin
Đường giữa
8.5 / 5.8 / 5.6 0.0052
95.
Swain
Swain
Hỗ Trợ, Đường giữa
5.0 / 6.9 / 11.3 0.0005
96.
Shen
Shen
Đường trên
4.4 / 5.2 / 10.6 0.0001
97.
Kog'Maw
Kog'Maw
AD Carry
8.5 / 6.8 / 7.2 0.0034
98.
Bel'Veth
Bel'Veth
Đi Rừng
7.5 / 5.9 / 6.6 0.0009
99.
Orianna
Orianna
Đường giữa
5.4 / 5.5 / 9.1 0.0005
100.
K'Sante
K'Sante
Đường trên
4.5 / 5.5 / 6.3 0.0003
101.
Neeko
Neeko
Hỗ Trợ, Đường giữa
4.7 / 6.2 / 9.5 0.0001
102.
Gangplank
Gangplank
Đường trên
6.7 / 6.6 / 6.4 0.0019
103.
Ngộ Không
Ngộ Không
Đi Rừng, Đường trên
7.1 / 5.9 / 7.1 0.0012
104.
Nidalee
Nidalee
Đi Rừng
7.5 / 5.7 / 8.2 0.0007
105.
Riven
Riven
Đường trên
6.9 / 6.2 / 4.8 0.0019
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
106.
Seraphine
Seraphine
Hỗ Trợ
3.1 / 6.1 / 13.6 0.0000
107.
Galio
Galio
Đường giữa
4.9 / 5.7 / 10.6 0.0001
108.
Illaoi
Illaoi
Đường trên
5.2 / 6.7 / 4.7 0.0006
109.
Fiora
Fiora
Đường trên
5.8 / 6.6 / 4.2 0.0006
110.
Evelynn
Evelynn
Đi Rừng
9.1 / 5.9 / 7.1 0.0004
111.
Malzahar
Malzahar
Đường giữa
5.1 / 5.9 / 7.8 0.0001
112.
Ornn
Ornn
Đường trên
3.8 / 5.1 / 8.6 0.0000
113.
Sivir
Sivir
AD Carry
6.5 / 5.9 / 8.5 0.0034
114.
Kindred
Kindred
Đi Rừng
7.8 / 7.0 / 7.2 0.0021
115.
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đường trên
4.4 / 5.3 / 6.1 0.0004
116.
Rek'Sai
Rek'Sai
Đi Rừng
6.7 / 5.4 / 8.6 0.0003
117.
Rengar
Rengar
Đi Rừng
8.4 / 7.0 / 6.4 0.0012
118.
Sion
Sion
Đường trên
4.3 / 7.1 / 7.0 0.0001
119.
Urgot
Urgot
Đường trên
6.8 / 5.9 / 5.0 0.0007
120.
Kalista
Kalista
AD Carry
8.6 / 6.9 / 6.2 0.0036
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
121.
Yorick
Yorick
Đường trên
4.5 / 5.6 / 4.4 0.0004
122.
Vladimir
Vladimir
Đường giữa, Đường trên
6.5 / 5.3 / 5.8 0.0027
123.
Lissandra
Lissandra
Đường giữa
5.7 / 6.4 / 9.1 0.0008
124.
Vel'Koz
Vel'Koz
Hỗ Trợ, Đường giữa
5.4 / 6.5 / 10.1 0.0001
125.
Rammus
Rammus
Đi Rừng
4.2 / 5.8 / 11.5 0.0000
126.
Udyr
Udyr
Đi Rừng, Đường trên
5.4 / 5.9 / 7.3 0.0005
127.
Karthus
Karthus
Đi Rừng
7.8 / 7.5 / 9.8 0.0007
128.
Fiddlesticks
Fiddlesticks
Đi Rừng
5.7 / 6.3 / 9.7 0.0004
129.
Gwen
Gwen
Đường trên
6.3 / 6.2 / 4.6 0.0019
130.
Amumu
Amumu
Đi Rừng
4.4 / 6.3 / 11.3 0.0000
131.
Maokai
Maokai
Hỗ Trợ
2.5 / 6.5 / 12.9 0.0000
132.
Rell
Rell
Hỗ Trợ
1.7 / 6.6 / 16.6 0.0000
133.
Viktor
Viktor
Đường giữa
6.4 / 6.0 / 7.0 0.0010
134.
Nilah
Nilah
AD Carry
8.7 / 6.6 / 6.3 0.0098
135.
Vex
Vex
Đường giữa
7.7 / 6.4 / 7.7 0.0019
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
136.
Tryndamere
Tryndamere
Đường trên
6.2 / 6.2 / 4.2 0.0009
137.
Lillia
Lillia
Đi Rừng
6.4 / 5.6 / 8.8 0.0010
138.
Hecarim
Hecarim
Đi Rừng
7.4 / 6.2 / 8.4 0.0017
139.
Olaf
Olaf
Đường trên, Đi Rừng
7.0 / 6.5 / 5.2 0.0033
140.
Gnar
Gnar
Đường trên
5.2 / 5.9 / 6.3 0.0003
141.
Sona
Sona
Hỗ Trợ
2.0 / 5.7 / 15.1 0.0000
142.
Talon
Talon
Đường giữa, Đi Rừng
9.0 / 6.7 / 6.2 0.0010
143.
Sejuani
Sejuani
Đi Rừng
4.1 / 5.3 / 11.6 0.0000
144.
Akshan
Akshan
Đường giữa
8.7 / 6.4 / 5.8 0.0018
145.
Annie
Annie
Đường giữa
6.4 / 6.4 / 8.9 0.0004
146.
Zilean
Zilean
Hỗ Trợ
2.2 / 5.1 / 14.1 0.0000
147.
Ryze
Ryze
Đường giữa, Đường trên
5.9 / 5.6 / 6.5 0.0015
148.
Anivia
Anivia
Đường giữa
5.7 / 5.0 / 7.9 0.0003
149.
Qiyana
Qiyana
Đường giữa
8.9 / 6.9 / 5.9 0.0015
150.
Nunu & Willump
Nunu & Willump
Đi Rừng
5.5 / 6.8 / 11.8 0.0000
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
151.
Cho'Gath
Cho'Gath
Đường trên
6.1 / 5.9 / 6.4 0.0002
152.
Bard
Bard
Hỗ Trợ
2.4 / 5.7 / 14.9 0.0000
153.
Cassiopeia
Cassiopeia
Đường giữa, Đường trên
6.7 / 6.2 / 6.1 0.0009
154.
Renata Glasc
Renata Glasc
Hỗ Trợ
1.8 / 6.1 / 15.3 0.0000
155.
Corki
Corki
Đường giữa
6.5 / 6.3 / 7.0 0.0013
156.
Zoe
Zoe
Đường giữa
7.1 / 5.9 / 7.6 0.0007
157.
Shyvana
Shyvana
Đi Rừng
6.5 / 6.0 / 6.7 0.0018
158.
Elise
Elise
Đi Rừng
7.7 / 6.1 / 7.9 0.0006
159.
Naafiri
Naafiri
Đường giữa
8.6 / 6.7 / 6.1 0.0027
160.
Ziggs
Ziggs
AD Carry, Đường giữa
5.7 / 6.0 / 8.5 0.0004
161.
Kled
Kled
Đường trên
7.3 / 6.2 / 6.5 0.0004
162.
Heimerdinger
Heimerdinger
Đường trên, Đường giữa
4.9 / 6.5 / 6.8 0.0002
163.
Singed
Singed
Đường trên
4.4 / 6.5 / 8.6 0.0003
164.
Taric
Taric
Hỗ Trợ
1.7 / 6.2 / 15.5 0.0000
165.
Ivern
Ivern
Đi Rừng
2.6 / 4.8 / 14.0 0.0001
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
166.
Kennen
Kennen
Đường trên
6.0 / 6.1 / 6.4 0.0007
167.
Quinn
Quinn
Đường trên
7.4 / 7.1 / 6.5 0.0014