10.1%
Phổ biến
48.8%
Tỷ Lệ Thắng
17.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 62.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%
Build ban đầu
Phổ biến: 66.1%
Tỷ Lệ Thắng: 49.3%
Tỷ Lệ Thắng: 49.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 14.5%
Tỷ Lệ Thắng: 54.9%
Tỷ Lệ Thắng: 54.9%
Giày
Phổ biến: 85.0%
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Akali
Nisqy
16 /
3 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Karis
15 /
0 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Calix
7 /
10 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Jett
10 /
7 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Larssen
2 /
0 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 57.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.1%
Người chơi Akali xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
akalifanclub#Akali
NA (#1) |
90.5% | ||||
BlazePhoenix#6122
NA (#2) |
83.1% | ||||
nineveh#loa
EUW (#3) |
77.6% | ||||
遲早香#NP2
TW (#4) |
77.0% | ||||
UMBRA LUPUS#NA1
NA (#5) |
72.6% | ||||
obezey#NA1
NA (#6) |
74.2% | ||||
O MÉTODO#NAGAS
BR (#7) |
72.2% | ||||
IMGNNAHANGMYSELF#EUW
EUW (#8) |
72.5% | ||||
always the same#EUW
EUW (#9) |
69.3% | ||||
YM Heng#KR2
KR (#10) |
75.0% | ||||