Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,452,320 Bạc IV
2. 5,075,853 Bạch Kim I
3. 4,747,703 Vàng IV
4. 3,961,792 Vàng IV
5. 3,826,468 -
6. 3,270,634 Đồng III
7. 3,246,224 -
8. 3,132,597 -
9. 3,011,820 -
10. 2,992,901 Bạc IV
11. 2,987,462 -
12. 2,918,111 -
13. 2,758,540 -
14. 2,712,090 Vàng IV
15. 2,652,052 Cao Thủ
16. 2,551,057 Bạch Kim II
17. 2,533,245 -
18. 2,526,222 Đồng I
19. 2,506,097 ngọc lục bảo II
20. 2,457,937 Bạch Kim I
21. 2,427,947 -
22. 2,416,719 Đồng II
23. 2,374,038 Bạch Kim III
24. 2,370,900 Vàng IV
25. 2,335,178 -
26. 2,317,990 -
27. 2,313,633 -
28. 2,302,200 Vàng I
29. 2,295,331 Bạch Kim I
30. 2,262,757 Bạc I
31. 2,251,544 -
32. 2,197,158 ngọc lục bảo I
33. 2,194,099 Vàng III
34. 2,182,236 -
35. 2,177,732 -
36. 2,174,635 Sắt I
37. 2,169,423 -
38. 2,101,314 -
39. 2,094,306 ngọc lục bảo I
40. 2,069,255 ngọc lục bảo IV
41. 2,045,699 Đồng II
42. 2,024,114 Sắt II
43. 2,013,028 -
44. 1,994,485 ngọc lục bảo IV
45. 1,988,293 -
46. 1,975,125 Sắt II
47. 1,937,804 Vàng IV
48. 1,937,669 Vàng II
49. 1,933,042 -
50. 1,931,996 Cao Thủ
51. 1,918,867 Đồng III
52. 1,898,579 Đồng II
53. 1,893,366 Vàng II
54. 1,851,700 Kim Cương III
55. 1,796,567 Kim Cương IV
56. 1,796,501 Kim Cương I
57. 1,787,763 Kim Cương IV
58. 1,739,190 Vàng I
59. 1,725,247 Bạch Kim IV
60. 1,701,911 -
61. 1,700,164 -
62. 1,700,110 Bạch Kim III
63. 1,687,469 -
64. 1,665,184 Đồng II
65. 1,658,311 Bạch Kim I
66. 1,655,963 Vàng III
67. 1,651,505 Sắt II
68. 1,648,704 Vàng I
69. 1,648,306 Bạc IV
70. 1,635,462 -
71. 1,618,335 Bạc IV
72. 1,602,395 -
73. 1,582,341 -
74. 1,578,390 Vàng IV
75. 1,573,098 Đồng IV
76. 1,567,834 Kim Cương IV
77. 1,565,829 -
78. 1,556,057 ngọc lục bảo I
79. 1,555,545 Bạc I
80. 1,554,218 Kim Cương IV
81. 1,553,079 Bạc II
82. 1,548,733 Bạc I
83. 1,539,715 -
84. 1,535,022 -
85. 1,533,821 Bạch Kim I
86. 1,532,344 -
87. 1,530,704 Vàng IV
88. 1,526,380 Bạc IV
89. 1,524,510 Bạch Kim IV
90. 1,522,472 -
91. 1,515,728 ngọc lục bảo IV
92. 1,512,785 -
93. 1,504,131 -
94. 1,498,962 Kim Cương IV
95. 1,492,459 ngọc lục bảo IV
96. 1,479,190 Vàng III
97. 1,478,845 -
98. 1,461,927 Vàng III
99. 1,446,178 Bạch Kim II
100. 1,441,591 Kim Cương IV