Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,187,395 Bạch Kim III
2. 2,844,481 Kim Cương I
3. 2,599,361 ngọc lục bảo I
4. 2,500,175 Vàng II
5. 2,407,291 Sắt III
6. 2,314,459 ngọc lục bảo III
7. 2,173,682 ngọc lục bảo II
8. 2,011,243 Đồng II
9. 2,010,244 -
10. 1,929,260 -
11. 1,839,483 ngọc lục bảo IV
12. 1,814,226 Kim Cương IV
13. 1,587,116 -
14. 1,569,414 -
15. 1,237,013 -
16. 1,170,097 -
17. 1,153,786 -
18. 1,133,581 Vàng III
19. 1,128,051 -
20. 1,122,453 -
21. 1,098,587 -
22. 1,092,164 Bạc II
23. 1,085,894 -
24. 1,033,477 -
25. 1,032,921 -
26. 1,013,870 -
27. 1,008,110 ngọc lục bảo IV
28. 968,654 -
29. 962,015 Bạch Kim I
30. 957,957 -
31. 948,283 -
32. 913,569 -
33. 909,821 -
34. 885,480 -
35. 854,789 -
36. 844,913 -
37. 839,249 -
38. 839,245 Đồng II
39. 834,484 -
40. 827,737 Bạch Kim IV
41. 827,325 Vàng IV
42. 802,237 Cao Thủ
43. 797,375 -
44. 796,486 Đồng III
45. 787,984 Vàng III
46. 785,192 ngọc lục bảo II
47. 777,680 -
48. 775,105 -
49. 773,050 Kim Cương IV
50. 767,555 -
51. 765,544 -
52. 763,279 Bạch Kim III
53. 758,104 -
54. 753,925 ngọc lục bảo IV
55. 746,407 ngọc lục bảo IV
56. 736,238 -
57. 735,141 -
58. 732,571 ngọc lục bảo IV
59. 729,828 ngọc lục bảo III
60. 725,682 -
61. 715,870 -
62. 710,730 -
63. 705,114 Bạc I
64. 704,654 -
65. 700,820 -
66. 697,988 -
67. 695,862 -
68. 687,939 -
69. 683,050 Bạch Kim II
70. 682,485 Vàng I
71. 671,025 Bạch Kim IV
72. 670,022 Vàng IV
73. 669,989 -
74. 666,122 Đồng II
75. 662,258 Bạch Kim IV
76. 661,599 -
77. 661,065 ngọc lục bảo IV
78. 659,374 -
79. 654,005 Bạch Kim III
80. 653,723 -
81. 642,479 ngọc lục bảo IV
82. 640,090 Bạch Kim IV
83. 631,103 -
84. 629,676 Bạch Kim I
85. 628,687 -
86. 619,744 -
87. 617,070 -
88. 613,767 Bạc II
89. 609,019 -
90. 606,118 ngọc lục bảo IV
91. 606,033 -
92. 604,944 Bạc IV
93. 597,780 -
94. 595,117 -
95. 587,613 ngọc lục bảo IV
96. 587,314 -
97. 586,742 Bạch Kim IV
98. 585,569 -
99. 584,292 Đồng IV
100. 580,728 ngọc lục bảo IV