Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,057,735 Bạc I
2. 5,279,707 Đồng I
3. 4,779,051 -
4. 4,645,788 Sắt I
5. 4,549,784 Bạch Kim IV
6. 4,392,334 -
7. 4,356,742 Vàng IV
8. 4,285,184 Đồng I
9. 4,268,797 Bạc IV
10. 4,141,022 Bạc III
11. 3,898,058 ngọc lục bảo III
12. 3,696,275 Bạch Kim IV
13. 3,593,678 Bạch Kim IV
14. 3,549,058 Sắt II
15. 3,517,044 Bạch Kim III
16. 3,461,086 Vàng II
17. 3,381,940 Bạch Kim IV
18. 3,269,138 Đồng IV
19. 3,136,929 Bạch Kim I
20. 3,041,007 Kim Cương II
21. 2,973,706 ngọc lục bảo III
22. 2,935,974 Kim Cương II
23. 2,899,667 Sắt III
24. 2,878,917 Sắt IV
25. 2,859,360 Bạc III
26. 2,846,062 -
27. 2,809,635 Bạch Kim I
28. 2,800,287 Vàng IV
29. 2,789,551 -
30. 2,747,805 -
31. 2,740,423 Bạch Kim IV
32. 2,713,818 Bạch Kim IV
33. 2,661,551 -
34. 2,632,714 Vàng I
35. 2,627,696 Đồng II
36. 2,601,071 -
37. 2,598,653 Kim Cương III
38. 2,597,857 -
39. 2,591,832 Bạch Kim II
40. 2,587,726 Cao Thủ
41. 2,586,558 -
42. 2,548,697 Sắt III
43. 2,532,773 Bạc IV
44. 2,522,599 Bạc IV
45. 2,477,545 -
46. 2,476,090 Đồng IV
47. 2,463,238 Vàng III
48. 2,457,138 ngọc lục bảo I
49. 2,445,193 ngọc lục bảo II
50. 2,424,420 Bạch Kim IV
51. 2,418,521 Đồng IV
52. 2,408,576 ngọc lục bảo IV
53. 2,405,086 -
54. 2,393,227 -
55. 2,387,852 -
56. 2,378,484 -
57. 2,369,882 ngọc lục bảo IV
58. 2,356,801 ngọc lục bảo III
59. 2,340,167 -
60. 2,337,067 Bạch Kim II
61. 2,309,263 ngọc lục bảo II
62. 2,266,104 Bạch Kim IV
63. 2,247,044 Bạc I
64. 2,245,073 Bạc III
65. 2,213,258 Đồng IV
66. 2,208,902 -
67. 2,177,837 Đồng II
68. 2,154,928 Kim Cương IV
69. 2,148,833 Đồng III
70. 2,128,331 Sắt IV
71. 2,123,225 Bạch Kim I
72. 2,102,967 Bạch Kim IV
73. 2,094,514 ngọc lục bảo IV
74. 2,087,738 -
75. 2,086,298 Bạch Kim I
76. 2,068,953 ngọc lục bảo IV
77. 2,065,519 Bạch Kim I
78. 2,059,486 ngọc lục bảo III
79. 2,034,622 Đồng II
80. 2,031,697 Đồng I
81. 2,028,461 ngọc lục bảo II
82. 2,025,208 Bạch Kim II
83. 2,023,731 -
84. 2,022,025 Vàng III
85. 2,007,573 Đồng II
86. 2,007,493 -
87. 2,004,875 -
88. 2,004,283 Bạch Kim I
89. 2,002,228 -
90. 1,992,506 Vàng IV
91. 1,968,855 -
92. 1,954,519 -
93. 1,945,602 Vàng IV
94. 1,943,383 ngọc lục bảo III
95. 1,919,163 ngọc lục bảo IV
96. 1,914,013 ngọc lục bảo IV
97. 1,913,647 Bạch Kim III
98. 1,888,465 Bạch Kim III
99. 1,883,087 ngọc lục bảo III
100. 1,879,190 Bạch Kim II