Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,078,091 ngọc lục bảo IV
2. 4,665,168 -
3. 4,306,541 Sắt I
4. 4,074,246 Kim Cương IV
5. 3,955,677 -
6. 3,545,061 Kim Cương III
7. 3,291,985 Bạc III
8. 3,117,343 -
9. 3,059,666 Vàng IV
10. 2,903,239 Đồng II
11. 2,897,628 Bạch Kim IV
12. 2,643,610 Bạch Kim III
13. 2,533,817 ngọc lục bảo III
14. 2,291,162 Bạch Kim IV
15. 2,285,234 Vàng IV
16. 2,264,688 Sắt I
17. 2,192,296 Bạc II
18. 2,190,045 -
19. 2,093,284 Vàng I
20. 2,055,260 Sắt IV
21. 2,038,560 Đồng II
22. 2,037,191 Bạc I
23. 2,011,548 Vàng IV
24. 2,010,266 Đồng I
25. 2,003,998 -
26. 2,003,733 Bạc IV
27. 1,965,835 -
28. 1,907,102 -
29. 1,828,355 ngọc lục bảo IV
30. 1,768,249 ngọc lục bảo I
31. 1,694,694 -
32. 1,590,705 Bạch Kim II
33. 1,585,355 Bạch Kim II
34. 1,559,823 Bạch Kim IV
35. 1,542,922 -
36. 1,541,885 -
37. 1,532,992 -
38. 1,528,229 -
39. 1,499,748 -
40. 1,486,478 -
41. 1,461,925 Kim Cương I
42. 1,453,318 Sắt III
43. 1,445,052 Đồng IV
44. 1,444,905 -
45. 1,437,526 Bạc IV
46. 1,428,750 -
47. 1,384,444 Đồng III
48. 1,377,278 -
49. 1,377,187 -
50. 1,354,544 -
51. 1,349,116 Đồng IV
52. 1,339,133 Bạc IV
53. 1,337,229 Kim Cương IV
54. 1,335,789 Bạc II
55. 1,324,632 -
56. 1,307,239 -
57. 1,285,658 -
58. 1,272,504 -
59. 1,247,928 ngọc lục bảo IV
60. 1,244,687 Vàng IV
61. 1,232,366 -
62. 1,232,241 -
63. 1,213,945 -
64. 1,204,494 ngọc lục bảo IV
65. 1,189,455 -
66. 1,176,828 -
67. 1,162,523 Đồng IV
68. 1,155,689 -
69. 1,155,151 Bạc II
70. 1,139,040 Bạc II
71. 1,137,112 Bạch Kim IV
72. 1,128,147 -
73. 1,121,698 -
74. 1,109,022 ngọc lục bảo IV
75. 1,094,490 Bạc IV
76. 1,091,741 -
77. 1,079,739 -
78. 1,074,909 Bạch Kim III
79. 1,072,449 -
80. 1,062,095 -
81. 1,049,455 -
82. 1,042,938 Bạc III
83. 1,042,043 Đồng I
84. 1,041,613 Đồng II
85. 1,037,908 Vàng I
86. 1,029,701 Sắt III
87. 1,026,662 -
88. 1,021,738 Bạch Kim IV
89. 1,018,542 Kim Cương IV
90. 1,015,827 -
91. 1,012,459 Bạc II
92. 1,003,485 -
93. 1,002,435 -
94. 1,000,365 -
95. 994,008 Bạch Kim II
96. 986,503 -
97. 980,129 -
98. 978,939 -
99. 976,885 Vàng II
100. 972,679 -