Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,241,672 Cao Thủ
2. 6,081,035 -
3. 5,976,409 -
4. 5,940,761 -
5. 4,404,321 Sắt II
6. 4,335,262 Kim Cương II
7. 3,988,014 Đồng I
8. 3,878,778 Đồng IV
9. 3,604,573 ngọc lục bảo IV
10. 3,314,490 ngọc lục bảo IV
11. 3,308,004 Sắt I
12. 3,164,608 -
13. 2,996,748 -
14. 2,881,249 -
15. 2,875,564 Đồng I
16. 2,794,168 Bạch Kim III
17. 2,705,577 -
18. 2,703,137 Bạc III
19. 2,666,709 Đồng II
20. 2,656,447 Vàng I
21. 2,632,169 Vàng IV
22. 2,594,463 Vàng II
23. 2,469,756 -
24. 2,446,378 -
25. 2,411,962 Bạc IV
26. 2,393,041 -
27. 2,372,119 -
28. 2,371,895 Sắt I
29. 2,360,974 ngọc lục bảo II
30. 2,357,588 -
31. 2,353,735 Kim Cương II
32. 2,314,001 Kim Cương I
33. 2,296,966 Kim Cương II
34. 2,293,350 ngọc lục bảo IV
35. 2,291,885 Bạc IV
36. 2,288,939 -
37. 2,228,567 -
38. 2,210,980 Bạch Kim I
39. 2,185,489 Bạch Kim III
40. 2,184,202 Bạch Kim I
41. 2,166,959 Bạc II
42. 2,125,631 Bạch Kim I
43. 2,065,844 Kim Cương IV
44. 2,058,068 -
45. 2,047,970 Bạch Kim IV
46. 2,033,982 ngọc lục bảo IV
47. 2,019,870 Vàng II
48. 2,006,039 Đại Cao Thủ
49. 1,997,181 ngọc lục bảo II
50. 1,972,954 -
51. 1,968,075 Vàng III
52. 1,961,152 ngọc lục bảo IV
53. 1,957,589 -
54. 1,943,598 -
55. 1,937,074 -
56. 1,926,009 -
57. 1,908,463 Kim Cương II
58. 1,845,753 -
59. 1,827,463 ngọc lục bảo IV
60. 1,804,367 -
61. 1,795,267 Đồng II
62. 1,789,457 -
63. 1,771,315 Vàng I
64. 1,755,585 Cao Thủ
65. 1,754,866 -
66. 1,753,219 Bạc I
67. 1,736,531 -
68. 1,733,483 -
69. 1,718,670 ngọc lục bảo I
70. 1,716,598 Cao Thủ
71. 1,675,674 Vàng III
72. 1,665,689 -
73. 1,652,142 Vàng I
74. 1,651,355 -
75. 1,635,334 Bạch Kim III
76. 1,629,676 ngọc lục bảo III
77. 1,626,889 -
78. 1,621,729 Bạch Kim IV
79. 1,621,683 -
80. 1,608,394 ngọc lục bảo II
81. 1,606,664 Kim Cương II
82. 1,587,466 -
83. 1,582,394 Bạc IV
84. 1,578,827 ngọc lục bảo III
85. 1,577,181 ngọc lục bảo II
86. 1,575,144 Bạch Kim III
87. 1,573,789 -
88. 1,573,288 -
89. 1,567,246 -
90. 1,562,454 Vàng I
91. 1,562,441 Bạc III
92. 1,557,325 -
93. 1,554,041 -
94. 1,545,010 Bạch Kim III
95. 1,537,233 Bạch Kim IV
96. 1,536,754 -
97. 1,532,490 Đồng I
98. 1,517,141 Bạch Kim III
99. 1,505,844 Vàng IV
100. 1,493,215 ngọc lục bảo I