Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,011,022 Kim Cương IV
2. 2,454,198 -
3. 2,374,522 -
4. 2,300,759 ngọc lục bảo IV
5. 1,964,324 Bạc III
6. 1,826,714 -
7. 1,817,302 ngọc lục bảo I
8. 1,734,595 -
9. 1,716,354 ngọc lục bảo III
10. 1,526,401 -
11. 1,434,490 ngọc lục bảo IV
12. 1,295,264 -
13. 1,263,168 Bạc III
14. 1,225,274 -
15. 1,169,311 Bạch Kim I
16. 1,085,380 -
17. 1,065,160 Vàng II
18. 1,043,446 Đồng I
19. 1,018,609 -
20. 1,008,602 -
21. 993,932 Vàng I
22. 954,648 Kim Cương II
23. 940,871 -
24. 938,034 ngọc lục bảo IV
25. 927,583 Bạc II
26. 887,333 Kim Cương IV
27. 872,951 -
28. 851,714 -
29. 838,458 -
30. 830,192 Bạch Kim III
31. 826,660 -
32. 822,391 -
33. 814,059 -
34. 808,666 -
35. 795,708 -
36. 794,155 Đồng I
37. 789,935 Cao Thủ
38. 782,353 Kim Cương I
39. 778,623 Bạch Kim I
40. 761,041 -
41. 746,786 -
42. 746,745 -
43. 719,928 -
44. 719,816 Kim Cương II
45. 719,429 -
46. 711,174 -
47. 710,831 ngọc lục bảo I
48. 710,515 -
49. 692,598 Bạch Kim IV
50. 692,002 -
51. 689,345 ngọc lục bảo III
52. 679,198 ngọc lục bảo I
53. 674,479 -
54. 670,079 -
55. 669,775 Bạc IV
56. 630,357 -
57. 627,878 -
58. 613,910 ngọc lục bảo III
59. 612,157 -
60. 610,360 ngọc lục bảo III
61. 608,065 -
62. 605,417 -
63. 593,133 Vàng II
64. 580,238 Bạch Kim II
65. 575,174 Bạch Kim IV
66. 570,620 Kim Cương IV
67. 570,589 ngọc lục bảo I
68. 570,549 Kim Cương I
69. 557,941 Đồng IV
70. 556,442 -
71. 555,110 -
72. 547,376 Bạch Kim III
73. 544,665 -
74. 543,946 Vàng I
75. 542,628 ngọc lục bảo III
76. 540,653 ngọc lục bảo II
77. 538,392 -
78. 532,827 Vàng IV
79. 532,258 Vàng I
80. 530,833 -
81. 530,500 Vàng III
82. 530,009 Kim Cương III
83. 527,809 -
84. 525,461 Vàng II
85. 522,063 Kim Cương I
86. 509,747 Kim Cương III
87. 505,470 -
88. 501,770 Bạch Kim IV
89. 499,186 -
90. 497,075 -
91. 494,360 -
92. 493,442 ngọc lục bảo IV
93. 489,588 -
94. 484,394 -
95. 479,050 -
96. 474,939 -
97. 470,104 -
98. 466,297 Kim Cương III
99. 465,463 ngọc lục bảo I
100. 462,402 Vàng I