Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,009,181 -
2. 5,331,321 ngọc lục bảo II
3. 4,581,365 -
4. 3,661,673 ngọc lục bảo IV
5. 3,265,761 -
6. 3,072,130 Đồng II
7. 2,873,331 Vàng III
8. 2,827,434 -
9. 2,799,778 -
10. 2,753,578 -
11. 2,725,809 -
12. 2,546,699 Vàng IV
13. 2,190,261 Bạch Kim IV
14. 2,165,774 -
15. 2,030,473 -
16. 2,009,589 Vàng IV
17. 1,968,042 -
18. 1,950,065 ngọc lục bảo I
19. 1,902,343 ngọc lục bảo I
20. 1,780,995 ngọc lục bảo I
21. 1,744,445 Bạch Kim I
22. 1,737,442 -
23. 1,723,579 Bạc II
24. 1,721,142 ngọc lục bảo IV
25. 1,679,263 -
26. 1,661,625 -
27. 1,651,135 ngọc lục bảo I
28. 1,618,727 -
29. 1,609,666 ngọc lục bảo IV
30. 1,609,509 -
31. 1,592,714 Kim Cương III
32. 1,579,077 -
33. 1,557,323 Vàng I
34. 1,510,760 -
35. 1,484,710 Bạch Kim IV
36. 1,479,448 Kim Cương IV
37. 1,474,638 Đồng III
38. 1,456,431 -
39. 1,439,922 Đại Cao Thủ
40. 1,409,946 ngọc lục bảo II
41. 1,389,141 Bạch Kim IV
42. 1,386,311 Bạch Kim I
43. 1,383,894 ngọc lục bảo IV
44. 1,381,145 Kim Cương I
45. 1,354,351 Đồng II
46. 1,347,868 Bạch Kim III
47. 1,313,680 -
48. 1,302,799 Vàng II
49. 1,295,105 -
50. 1,289,209 -
51. 1,284,324 ngọc lục bảo II
52. 1,274,280 Kim Cương III
53. 1,272,604 Bạc II
54. 1,265,562 -
55. 1,244,760 Kim Cương IV
56. 1,214,343 -
57. 1,211,257 -
58. 1,202,718 -
59. 1,196,036 -
60. 1,192,962 -
61. 1,182,306 -
62. 1,181,901 ngọc lục bảo III
63. 1,180,852 ngọc lục bảo II
64. 1,176,851 -
65. 1,169,056 -
66. 1,164,809 -
67. 1,164,706 ngọc lục bảo III
68. 1,163,309 Kim Cương III
69. 1,155,279 -
70. 1,153,080 -
71. 1,137,001 Bạch Kim II
72. 1,120,614 -
73. 1,115,505 -
74. 1,098,829 ngọc lục bảo IV
75. 1,094,445 Kim Cương III
76. 1,090,442 Bạch Kim IV
77. 1,089,846 -
78. 1,084,506 -
79. 1,080,139 Sắt III
80. 1,078,288 Bạch Kim II
81. 1,073,226 Kim Cương IV
82. 1,063,259 -
83. 1,062,592 Sắt I
84. 1,061,656 -
85. 1,061,231 Kim Cương III
86. 1,060,352 Kim Cương IV
87. 1,044,110 Kim Cương IV
88. 1,040,923 -
89. 1,038,135 -
90. 1,034,824 Bạch Kim III
91. 1,025,178 -
92. 1,013,633 Đồng I
93. 1,001,709 Bạch Kim II
94. 998,732 -
95. 984,053 ngọc lục bảo II
96. 981,831 -
97. 979,774 -
98. 977,445 -
99. 973,924 Đại Cao Thủ
100. 959,874 -