Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,073,694 Cao Thủ
2. 4,992,728 -
3. 4,543,620 Bạc II
4. 4,243,685 Đồng I
5. 3,786,205 -
6. 3,551,427 Vàng II
7. 3,524,441 Bạch Kim IV
8. 3,517,768 Bạc IV
9. 3,503,199 Bạch Kim III
10. 3,487,495 Bạc IV
11. 3,487,380 Bạch Kim III
12. 3,287,944 Bạc IV
13. 3,214,588 -
14. 3,092,156 Cao Thủ
15. 3,026,930 ngọc lục bảo I
16. 2,935,181 -
17. 2,894,395 ngọc lục bảo IV
18. 2,884,135 -
19. 2,810,250 -
20. 2,803,876 -
21. 2,803,658 ngọc lục bảo I
22. 2,793,666 ngọc lục bảo I
23. 2,792,129 Kim Cương IV
24. 2,757,387 Vàng III
25. 2,712,326 ngọc lục bảo I
26. 2,711,673 -
27. 2,609,607 ngọc lục bảo III
28. 2,564,960 Vàng III
29. 2,556,637 Kim Cương I
30. 2,543,788 Bạch Kim I
31. 2,528,544 -
32. 2,434,658 ngọc lục bảo IV
33. 2,391,692 Vàng II
34. 2,371,379 Vàng III
35. 2,356,929 Bạc III
36. 2,339,959 Bạc II
37. 2,318,335 Đồng I
38. 2,275,675 ngọc lục bảo IV
39. 2,213,918 -
40. 2,203,023 -
41. 2,192,287 -
42. 2,158,359 Bạch Kim III
43. 2,140,855 Kim Cương IV
44. 2,138,473 Đồng IV
45. 2,136,107 Bạc III
46. 2,126,871 Kim Cương IV
47. 2,119,883 ngọc lục bảo IV
48. 2,112,377 ngọc lục bảo I
49. 2,110,512 -
50. 2,105,981 -
51. 2,088,096 Bạc II
52. 2,072,276 Sắt I
53. 2,058,219 Bạch Kim IV
54. 2,055,231 Bạch Kim III
55. 2,019,735 Vàng IV
56. 1,992,459 -
57. 1,992,293 -
58. 1,976,139 Vàng III
59. 1,972,720 Đồng I
60. 1,965,825 Vàng IV
61. 1,955,504 -
62. 1,943,625 Bạch Kim III
63. 1,914,929 -
64. 1,909,794 -
65. 1,902,440 Bạch Kim II
66. 1,899,131 Cao Thủ
67. 1,878,565 Kim Cương IV
68. 1,874,807 Vàng I
69. 1,868,677 ngọc lục bảo IV
70. 1,860,648 Đồng III
71. 1,834,720 Bạch Kim III
72. 1,817,991 ngọc lục bảo III
73. 1,817,271 Vàng IV
74. 1,811,082 ngọc lục bảo II
75. 1,803,310 Kim Cương I
76. 1,793,890 -
77. 1,792,873 Bạch Kim II
78. 1,792,638 -
79. 1,781,134 Kim Cương IV
80. 1,780,419 ngọc lục bảo III
81. 1,765,934 -
82. 1,760,793 -
83. 1,757,581 -
84. 1,750,316 Kim Cương III
85. 1,747,753 Bạch Kim I
86. 1,737,146 -
87. 1,733,925 -
88. 1,732,138 -
89. 1,731,418 Kim Cương IV
90. 1,729,192 Bạch Kim III
91. 1,724,572 Cao Thủ
92. 1,721,076 ngọc lục bảo I
93. 1,719,883 Bạc II
94. 1,713,468 -
95. 1,710,755 ngọc lục bảo III
96. 1,696,967 Bạc IV
97. 1,680,005 Bạc II
98. 1,679,564 Kim Cương I
99. 1,673,341 Kim Cương III
100. 1,673,159 Đồng I