Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,868,021 ngọc lục bảo I
2. 2,974,407 Vàng IV
3. 2,390,097 Bạch Kim III
4. 2,256,114 Kim Cương IV
5. 2,245,977 Vàng II
6. 2,118,459 ngọc lục bảo III
7. 1,990,373 ngọc lục bảo II
8. 1,778,798 Vàng IV
9. 1,762,235 ngọc lục bảo I
10. 1,751,105 Kim Cương III
11. 1,603,946 Vàng III
12. 1,603,565 Bạch Kim II
13. 1,552,313 -
14. 1,547,424 -
15. 1,519,237 Kim Cương I
16. 1,508,952 Bạch Kim IV
17. 1,452,833 Bạch Kim I
18. 1,403,678 -
19. 1,391,821 ngọc lục bảo III
20. 1,340,852 Kim Cương II
21. 1,283,037 ngọc lục bảo III
22. 1,247,807 -
23. 1,174,597 -
24. 1,168,515 Kim Cương III
25. 1,165,118 Sắt IV
26. 1,151,210 -
27. 1,109,199 Bạch Kim I
28. 1,105,339 ngọc lục bảo IV
29. 1,105,001 -
30. 1,104,683 Bạc III
31. 1,103,148 -
32. 1,098,308 Bạch Kim II
33. 1,090,137 -
34. 1,068,399 Bạch Kim I
35. 1,058,848 Kim Cương III
36. 1,057,150 Bạch Kim IV
37. 1,056,986 -
38. 1,056,241 Bạch Kim III
39. 1,052,935 ngọc lục bảo I
40. 1,049,298 -
41. 1,042,536 Vàng II
42. 1,024,250 Kim Cương II
43. 1,021,925 Bạch Kim III
44. 1,019,309 Kim Cương III
45. 1,007,683 Bạc IV
46. 1,003,607 Bạch Kim II
47. 994,513 Bạch Kim II
48. 976,207 ngọc lục bảo IV
49. 953,276 -
50. 936,136 Đại Cao Thủ
51. 902,822 -
52. 902,204 ngọc lục bảo IV
53. 901,210 Đại Cao Thủ
54. 895,679 Bạc II
55. 880,946 -
56. 874,110 Vàng II
57. 870,206 ngọc lục bảo I
58. 865,084 Bạch Kim III
59. 857,277 ngọc lục bảo IV
60. 854,134 -
61. 849,621 Đồng IV
62. 838,090 Bạch Kim II
63. 822,764 Bạch Kim I
64. 820,380 ngọc lục bảo IV
65. 813,208 Kim Cương II
66. 809,487 ngọc lục bảo IV
67. 806,384 -
68. 799,270 Bạch Kim III
69. 797,383 Bạch Kim II
70. 794,568 Đồng III
71. 793,705 Kim Cương I
72. 791,914 Bạch Kim III
73. 788,728 ngọc lục bảo I
74. 785,081 -
75. 776,368 Bạc II
76. 771,795 Bạch Kim IV
77. 768,154 Kim Cương IV
78. 762,692 Kim Cương III
79. 760,505 ngọc lục bảo III
80. 760,243 Vàng I
81. 757,661 Đồng IV
82. 751,046 -
83. 749,255 ngọc lục bảo II
84. 743,419 -
85. 734,716 Bạc III
86. 733,499 ngọc lục bảo III
87. 728,041 Cao Thủ
88. 721,215 Kim Cương II
89. 714,850 -
90. 706,112 ngọc lục bảo III
91. 699,846 -
92. 696,868 Bạch Kim II
93. 694,989 Vàng I
94. 691,742 -
95. 683,861 -
96. 683,155 Bạc II
97. 679,984 -
98. 677,193 Bạc II
99. 676,941 Bạch Kim II
100. 675,184 Vàng IV