Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,016,714 Kim Cương IV
2. 2,945,411 Cao Thủ
3. 2,617,838 Vàng III
4. 2,509,814 Bạch Kim III
5. 2,178,737 Bạch Kim I
6. 1,791,131 Kim Cương III
7. 1,744,851 Kim Cương IV
8. 1,696,247 ngọc lục bảo I
9. 1,687,637 ngọc lục bảo II
10. 1,681,820 ngọc lục bảo I
11. 1,576,694 -
12. 1,575,954 Đồng IV
13. 1,543,110 Kim Cương II
14. 1,471,588 -
15. 1,390,845 Đại Cao Thủ
16. 1,359,477 Kim Cương IV
17. 1,355,709 ngọc lục bảo IV
18. 1,307,574 -
19. 1,292,081 Bạc IV
20. 1,291,337 Bạch Kim II
21. 1,262,336 Kim Cương III
22. 1,244,716 Vàng IV
23. 1,228,439 -
24. 1,219,156 Vàng II
25. 1,217,549 ngọc lục bảo I
26. 1,150,339 -
27. 1,146,761 ngọc lục bảo I
28. 1,144,857 -
29. 1,130,015 Bạch Kim I
30. 1,096,854 Bạch Kim III
31. 1,075,789 Bạc IV
32. 1,067,278 ngọc lục bảo I
33. 1,060,504 Đồng III
34. 1,054,181 -
35. 1,049,501 Bạch Kim III
36. 1,044,407 Kim Cương IV
37. 1,035,995 ngọc lục bảo IV
38. 1,031,287 -
39. 1,009,817 -
40. 1,000,391 Kim Cương IV
41. 1,000,227 -
42. 993,329 -
43. 988,761 Bạch Kim II
44. 966,446 Bạch Kim III
45. 952,968 -
46. 941,221 -
47. 931,863 -
48. 931,536 -
49. 918,257 Đồng I
50. 915,776 -
51. 915,630 Kim Cương I
52. 911,607 Vàng II
53. 910,748 Đồng II
54. 900,641 -
55. 890,832 Đại Cao Thủ
56. 888,596 -
57. 880,202 Kim Cương II
58. 880,100 Bạc II
59. 874,090 Bạc IV
60. 872,720 Đồng IV
61. 871,272 ngọc lục bảo IV
62. 859,860 ngọc lục bảo IV
63. 849,376 ngọc lục bảo IV
64. 838,775 -
65. 831,166 Sắt I
66. 822,508 -
67. 819,702 -
68. 816,131 -
69. 811,356 -
70. 806,725 ngọc lục bảo III
71. 794,711 Đồng I
72. 784,726 -
73. 783,212 -
74. 776,117 Sắt I
75. 774,932 ngọc lục bảo IV
76. 770,779 Đồng III
77. 769,029 -
78. 766,560 -
79. 761,103 Vàng IV
80. 759,469 ngọc lục bảo I
81. 751,990 Vàng I
82. 750,919 Vàng II
83. 739,636 -
84. 736,667 ngọc lục bảo IV
85. 733,181 -
86. 726,204 Vàng I
87. 721,808 ngọc lục bảo IV
88. 706,280 Vàng IV
89. 704,418 -
90. 695,526 -
91. 693,475 Bạch Kim IV
92. 690,452 Kim Cương II
93. 688,228 Bạch Kim II
94. 688,022 -
95. 685,523 ngọc lục bảo I
96. 673,492 Bạch Kim III
97. 670,988 -
98. 666,559 ngọc lục bảo I
99. 659,201 Bạch Kim IV
100. 657,969 Bạch Kim I