Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,591,846 Cao Thủ
2. 1,515,443 -
3. 1,373,497 ngọc lục bảo I
4. 1,219,132 -
5. 1,160,026 ngọc lục bảo II
6. 1,070,703 -
7. 1,016,342 -
8. 1,011,871 Vàng IV
9. 1,001,454 Bạch Kim II
10. 973,418 ngọc lục bảo IV
11. 967,149 Kim Cương III
12. 941,075 Vàng I
13. 892,285 Bạch Kim III
14. 872,893 ngọc lục bảo I
15. 800,537 -
16. 787,966 -
17. 776,989 -
18. 765,900 ngọc lục bảo II
19. 735,170 Bạch Kim II
20. 733,932 Vàng IV
21. 720,820 Kim Cương III
22. 698,226 Kim Cương III
23. 697,469 ngọc lục bảo III
24. 680,478 ngọc lục bảo III
25. 642,452 Bạc III
26. 611,641 -
27. 598,942 Bạch Kim I
28. 586,911 ngọc lục bảo IV
29. 585,203 ngọc lục bảo I
30. 574,390 Kim Cương II
31. 569,588 -
32. 562,908 ngọc lục bảo II
33. 561,853 -
34. 560,888 Đồng II
35. 540,883 -
36. 536,101 Đồng IV
37. 516,239 -
38. 515,869 -
39. 508,531 ngọc lục bảo III
40. 495,444 -
41. 493,517 Kim Cương III
42. 492,613 -
43. 489,263 Cao Thủ
44. 489,222 -
45. 485,244 Vàng IV
46. 480,352 Cao Thủ
47. 479,695 -
48. 474,540 -
49. 474,340 Đồng III
50. 473,637 Vàng III
51. 472,128 -
52. 471,631 ngọc lục bảo II
53. 467,665 ngọc lục bảo I
54. 465,161 -
55. 459,280 -
56. 459,183 ngọc lục bảo IV
57. 456,042 -
58. 447,125 -
59. 445,943 Bạch Kim III
60. 437,623 ngọc lục bảo IV
61. 434,492 -
62. 429,008 -
63. 428,729 -
64. 425,216 Bạch Kim IV
65. 422,876 Cao Thủ
66. 422,443 Bạc IV
67. 420,081 -
68. 414,139 -
69. 410,845 -
70. 410,698 -
71. 399,470 ngọc lục bảo I
72. 396,728 -
73. 396,081 Kim Cương I
74. 394,344 -
75. 394,124 Kim Cương I
76. 392,839 ngọc lục bảo III
77. 390,701 -
78. 386,040 Bạch Kim II
79. 384,449 Bạc IV
80. 382,953 -
81. 382,512 Cao Thủ
82. 378,148 Bạch Kim II
83. 377,119 -
84. 375,693 -
85. 373,313 Kim Cương IV
86. 369,665 Bạch Kim II
87. 364,903 Kim Cương III
88. 363,627 Vàng IV
89. 362,299 ngọc lục bảo IV
90. 360,556 -
91. 359,680 -
92. 356,109 -
93. 356,085 Kim Cương II
94. 354,265 -
95. 350,271 Đồng I
96. 347,408 Vàng III
97. 344,450 Bạc II
98. 344,294 Bạch Kim I
99. 344,255 Bạc IV
100. 343,984 Bạch Kim IV