Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,855,772 Bạch Kim II
2. 4,189,708 Đồng I
3. 3,735,589 Đồng II
4. 3,626,163 Bạc I
5. 3,095,542 Sắt IV
6. 2,990,137 Vàng I
7. 2,428,648 ngọc lục bảo IV
8. 2,153,625 ngọc lục bảo III
9. 1,880,817 Kim Cương IV
10. 1,589,035 Kim Cương IV
11. 1,563,425 -
12. 1,533,938 Vàng II
13. 1,484,500 Vàng IV
14. 1,482,282 Đồng III
15. 1,456,957 Bạc III
16. 1,452,525 Sắt III
17. 1,423,557 Đồng IV
18. 1,412,584 Vàng IV
19. 1,359,864 Đồng IV
20. 1,253,817 Vàng IV
21. 1,210,898 Đại Cao Thủ
22. 1,191,996 Vàng IV
23. 1,183,471 Bạch Kim IV
24. 1,172,850 ngọc lục bảo III
25. 1,169,271 -
26. 1,161,467 -
27. 1,157,992 -
28. 1,139,617 -
29. 1,100,576 -
30. 1,071,638 ngọc lục bảo IV
31. 1,071,316 Sắt I
32. 1,030,164 Vàng III
33. 1,020,211 Sắt I
34. 1,013,522 Sắt I
35. 1,009,167 Sắt II
36. 1,008,289 -
37. 990,465 Bạch Kim IV
38. 988,435 Vàng IV
39. 976,150 -
40. 947,624 ngọc lục bảo IV
41. 935,857 -
42. 927,203 -
43. 904,219 ngọc lục bảo I
44. 895,015 -
45. 890,798 Bạc III
46. 883,593 Vàng II
47. 879,211 Vàng III
48. 872,990 Kim Cương III
49. 866,352 Kim Cương IV
50. 864,676 -
51. 863,143 Đồng I
52. 852,053 Vàng I
53. 850,020 Đồng IV
54. 849,957 Bạch Kim IV
55. 849,751 Vàng III
56. 847,014 Đồng IV
57. 846,360 Bạch Kim II
58. 846,267 ngọc lục bảo III
59. 844,987 -
60. 843,229 -
61. 837,618 Đại Cao Thủ
62. 836,748 -
63. 828,616 Sắt I
64. 823,928 Bạch Kim I
65. 822,415 Vàng II
66. 814,015 -
67. 811,642 ngọc lục bảo II
68. 801,010 Kim Cương IV
69. 799,275 ngọc lục bảo III
70. 793,457 -
71. 786,520 -
72. 785,265 -
73. 781,390 Đồng IV
74. 779,827 Bạch Kim III
75. 775,090 ngọc lục bảo II
76. 773,310 Đồng II
77. 772,073 -
78. 764,993 Bạc I
79. 764,790 -
80. 763,179 Vàng III
81. 762,557 -
82. 758,126 ngọc lục bảo III
83. 755,839 -
84. 754,649 -
85. 753,639 ngọc lục bảo IV
86. 746,665 Sắt II
87. 746,643 Đồng IV
88. 743,304 -
89. 742,749 ngọc lục bảo I
90. 732,501 Bạch Kim III
91. 730,966 -
92. 726,985 Đồng I
93. 726,608 Đồng IV
94. 725,510 Đồng II
95. 723,492 -
96. 723,008 Vàng II
97. 713,003 ngọc lục bảo II
98. 712,919 Vàng II
99. 712,415 -
100. 711,132 ngọc lục bảo IV