Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,106,260 -
2. 5,895,599 Bạc II
3. 5,278,250 Bạch Kim II
4. 4,630,271 Vàng I
5. 4,594,535 ngọc lục bảo III
6. 4,478,942 Bạch Kim III
7. 4,389,352 -
8. 4,278,541 Kim Cương III
9. 3,448,460 Bạc II
10. 3,050,851 ngọc lục bảo IV
11. 3,022,466 Kim Cương IV
12. 3,020,430 -
13. 3,014,197 -
14. 2,987,645 Vàng IV
15. 2,963,790 Vàng III
16. 2,826,180 Vàng IV
17. 2,820,631 Đồng I
18. 2,778,231 Bạc I
19. 2,762,713 Vàng III
20. 2,642,643 Bạch Kim IV
21. 2,523,262 -
22. 2,519,386 -
23. 2,494,552 Kim Cương IV
24. 2,454,290 -
25. 2,449,802 Bạch Kim IV
26. 2,406,655 -
27. 2,373,096 Vàng IV
28. 2,320,992 Vàng II
29. 2,313,846 Đồng IV
30. 2,228,650 Sắt I
31. 2,214,639 -
32. 2,176,287 -
33. 2,169,812 Vàng IV
34. 2,150,668 ngọc lục bảo I
35. 2,145,263 Đồng IV
36. 2,096,858 Vàng IV
37. 2,093,705 ngọc lục bảo IV
38. 2,092,352 Vàng III
39. 2,078,866 -
40. 2,056,611 -
41. 2,053,662 Sắt III
42. 2,052,215 Bạch Kim I
43. 2,007,190 Cao Thủ
44. 1,989,830 -
45. 1,951,704 Sắt I
46. 1,939,794 -
47. 1,938,097 ngọc lục bảo IV
48. 1,921,513 ngọc lục bảo I
49. 1,920,972 -
50. 1,885,645 -
51. 1,882,816 Đồng I
52. 1,870,721 -
53. 1,869,865 Đồng I
54. 1,865,006 -
55. 1,861,706 Đồng III
56. 1,826,791 Bạch Kim IV
57. 1,820,668 Kim Cương IV
58. 1,800,973 ngọc lục bảo IV
59. 1,769,397 Vàng IV
60. 1,769,220 Bạc III
61. 1,735,578 Đồng II
62. 1,715,586 -
63. 1,713,619 Bạc II
64. 1,684,138 Bạc I
65. 1,676,432 Vàng IV
66. 1,633,222 -
67. 1,627,890 Kim Cương IV
68. 1,625,054 -
69. 1,616,733 ngọc lục bảo I
70. 1,615,350 Cao Thủ
71. 1,603,363 Đồng I
72. 1,600,072 -
73. 1,592,617 Đồng IV
74. 1,585,467 Vàng IV
75. 1,575,670 Đồng IV
76. 1,569,152 Đồng IV
77. 1,566,998 Bạch Kim I
78. 1,564,469 ngọc lục bảo III
79. 1,555,554 -
80. 1,552,220 -
81. 1,546,656 Bạch Kim III
82. 1,544,112 Kim Cương II
83. 1,527,875 Bạch Kim I
84. 1,508,833 Vàng IV
85. 1,507,483 ngọc lục bảo III
86. 1,503,286 -
87. 1,503,065 ngọc lục bảo II
88. 1,496,211 Vàng I
89. 1,489,607 Bạc III
90. 1,482,927 Đồng I
91. 1,475,788 -
92. 1,467,663 Vàng IV
93. 1,467,189 Sắt III
94. 1,466,540 ngọc lục bảo IV
95. 1,466,048 Vàng II
96. 1,454,573 Bạch Kim II
97. 1,453,657 Vàng IV
98. 1,447,122 -
99. 1,445,390 Bạch Kim II
100. 1,440,118 Vàng II